kịch tiếng Trung hài hước
video tiếng Trung hài hước
tiếng Trung lóng
**Cấu trúc câu so sánh**
**1. So sánh hơn (dùng với tính từ và trạng từ đơn âm)**
- **比较级:** (形容词/副词) + er
- **Ví dụ:**
- 小明比小华高。
- Xiǎomíng bǐ Xiǎohuá gāo.
- Tiểu Minh cao hơn Tiểu Hoa.
- **Lưu ý:** Nếu tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng "e", thì chỉ cần thêm "-r".
- **Ví dụ:**
- 容易 + er =更容易
- róngyì + er = gèng róngyì
- dễ dàng hơn
**2. So sánh hơn (dùng với tính từ và trạng từ đa âm)**
- **比较级:** 更 + (形容词/副词)
- **Ví dụ:**
- 这件衣服比那件衣服更好看。
- Zhè jiàn yīfu bǐ nà jiàn yīfu gèng hǎokàn.
- Bộ quần áo này đẹp hơn bộ kia.
**3. So sánh nhất (dùng cho nhóm có 3 đối tượng trở lên)**
- **最比较级:** 最 + (形容词/副词)
- **Ví dụ:**
- 小明是班上最高的学生。
- Xiǎomíng shì bānshàng zuì gāo de xuéshēng.
- Tiểu Minh là học sinh cao nhất lớp.
**4. So sánh ngang bằng**
- **以...为标准:** (形容词/副词) + 跟/同/像...一样
- **Ví dụ:**
- 这个苹果跟那个苹果一样大。
- Zhège píngguǒ gēn nà ge píngguǒ yīyàng dà.
- Quả táo này to bằng quả táo kia.
- **与其...不如:** 与其...不如...
- **Ví dụ:**
- 与其看电视,不如看书。
- Yǔqí kàn diànshì, bùrú kànshū.
- Thay vì xem tivi, hãy đọc sách.
**5. So sánh kép**
- **比较级 + 比较级:** 越...越...
- **Ví dụ:**
- 读书越多,知识越多。
- Dú shū yuè duō, zhīshi yuè duō.
- Đọc sách càng nhiều, kiến thức càng nhiều.
**6. So sánh với "càng - càng"**
- **越...越...:** 越...,越...
- **Ví dụ:**
- 小明学习越认真,成绩越好。
- Xiǎomíng xuéxí yuè rènzhēn, chéngjī yuè hǎo.
- Tiểu Minh học càng chăm chỉ thì thành tích càng tốt.
**7. So sánh với "đó - càng"**
- **越...,...就越...:** 越...,就...越...
- **Ví dụ:**
- 小华年纪越小,身体越健康。
- Xiǎohuá niánjí yuè xiǎo, shēntǐ jiùyuè jiànkāng.
- Tiểu Hoa càng nhỏ tuổi thì sức khỏe càng tốt.