Cảm động bách khoa tiếng Trung hài hước biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
**Cách dùng cấu trúc câu so sánh** **Cấu trúc:** * A 比 B [tính từ hoặc trạng từ] + 多 * [Danh từ] A 比 B [tính từ hoặc trạng từ] + 多 **Ví dụ:** * 小明 比 小华 高。 Xiǎomíng bǐ Xiǎohuá gāo. Tiểu Minh cao hơn Tiểu Hoa. * 他 家 比 我 家 大。 Tā jiā bǐ wǒ jiā dà. Nhà anh ấy lớn hơn nhà tôi. **Chú ý:** * Khi dùng với danh từ, trước danh từ cần thêm trợ từ "的". * Khi so sánh nghĩa phủ định, "比" có thể được thay bằng "没(有)". **Bảng từ vựng HSK 2 liên quan đến câu so sánh:** | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | |---|---|---| | 高 | gāo | Cao | | 大 | dà | Lớn | | 小 | xiǎo | Nhỏ | | 重 | zhòng | Nặng | | 轻 | qīng | Nhẹ | | 快 | kuài | Nhanh | | 慢 | màn | Chậm | | 贵 | guì | Đắt | | 便宜 | piányi | Rẻ | | 好 | hǎo | Tốt | | 坏 | huài | Xấu |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH