tổng hợp tiếng Trung hài hước
biểu cảm hài hước Tiếng Trung
tài liệu hài hước Tiếng Trung
**Bài hát 1: 你好 (Nǐ hǎo)**
**Phiên âm:**
Nǐ hǎo, nǐ hǎo
Wǒ jiào [tên của bạn]
Nǐ hǎo, nǐ hǎo
Hěn gāoxìng rèn shí nǐ
**Dịch tiếng Việt:**
Xin chào, xin chào
Tôi tên là [tên của bạn]
Xin chào, xin chào
Rất vui được gặp bạn
**Bài hát 2: 北京欢迎你 (Běijīng huānyíng nǐ)**
**Phiên âm:**
Lái zì fāng fāng miàn miàn
De kè rén men
Lái dào zhè zhōng guó de shǒu dū
Běijīng huānyíng nǐ
**Dịch tiếng Việt:**
Đến từ mọi miền đất nước
Các bạn bè đến
Đến với thủ đô này của Trung Quốc
Bắc Kinh chào đón bạn
**Bài hát 3: 小星星 (Xiǎo xīngxīng)**
**Phiên âm:**
Twinkle, twinkle, little star
Hòu, hòu, mìng míng de xīngxīng
Hòu, hòu, mìng míng de xīngxīng
Shǎn shàng de zhēn zhēn ming míng
**Dịch tiếng Việt:**
Lấp lánh, lấp lánh ngôi sao nhỏ
Đời đời, đời đời ngôi sao sáng
Đời đời, đời đời ngôi sao sáng
Tỏa sáng trên bầu trời lung linh
**Bài hát 4: 学习汉语 (Xuéxí hànyǔ)**
**Phiên âm:**
Xīn yǔ yán, xīn yǔ yán
Wǒmen yào xuéxí hànyǔ
Xiǎo zì bié, chú yīn bié
Wǒmen yào hǎo hǎo xuéxí
**Dịch tiếng Việt:**
Ngôn ngữ mới, ngôn ngữ mới
Chúng ta hãy học tiếng Trung
Chữ viết giản thể, chú âm giản thể
Chúng ta hãy học thật tốt
**Bài hát 5: 中文好难 (Zhōngwén hǎo nán)**
**Phiên âm:**
Zhōngwén hǎo nán
Zhōngwén hǎo nán
Sī shēng yǔ fēn
Wǒ yào hěn nǔlì
**Dịch tiếng Việt:**
Tiếng Trung thật khó
Tiếng Trung thật khó
Bốn thanh điệu rõ ràng
Tôi phải rất cố gắng