Nổi loạn Đột ngột trải nghiệm Tiếng Trung hài hước
**Bài hát: 夜空中最亮的星 (Vì sao sáng nhất trên bầu trời đêm)** * **Pinyin:** Yè kōng zhōng zuì liàng de xīng * **Vietsub:** Ngôi sao sáng nhất trên bầu trời đêm * **Từ vựng HSK 2:** * 夜 (yè): đêm * 空 (kōng): không trung * 最 (zuì): nhất * 星 (xīng): sao **Bài hát: 小苹果 (Quả táo nhỏ)** * **Pinyin:** Xiǎo píngguǒ * **Vietsub:** Quả táo nhỏ * **Từ vựng HSK 2:** * 小 (xiǎo): nhỏ * 苹果 (píngguǒ): táo **Bài hát: 听妈妈的话 (Nghe lời mẹ)** * **Pinyin:** Tīng māma de huà * **Vietsub:** Nghe lời mẹ * **Từ vựng HSK 2:** * 听 (tīng): nghe * 妈妈 (māma): mẹ * 话 (huà): lời nói **Bài hát: 给力 (Tuyệt vời)** * **Pinyin:** Gěilì * **Vietsub:** Tuyệt vời * **Từ vựng HSK 2:** * 给 (gěi): cho * 力 (lì): sức mạnh **Bài hát: 我的中国心 (Tấm lòng Trung Hoa)** * **Pinyin:** Wǒ de zhōngguó xīn * **Vietsub:** Tấm lòng Trung Hoa * **Từ vựng HSK 2:** * 我的 (wǒ de): của tôi * 中国 (zhōngguó): Trung Quốc * 心 (xīn): trái tim **Bài hát: 北京欢迎你 (Bắc Kinh chào đón bạn)** * **Pinyin:** Běijīng huānyíng nǐ * **Vietsub:** Bắc Kinh chào đón bạn * **Từ vựng HSK 2:** * 北京 (Běijīng): Bắc Kinh * 欢迎 (huānyíng): chào đón **Bài hát: 我爱你中国 (Tôi yêu Trung Quốc)** * **Pinyin:** Wǒ ài nǐ zhōngguó * **Vietsub:** Tôi yêu Trung Quốc * **Từ vựng HSK 2:** * 爱 (ài): yêu * 中国 (zhōngguó): Trung Quốc **Bài hát: 茉莉花 (Hoa nhài)** * **Pinyin:** Mòlìhuā * **Vietsub:** Hoa nhài * **Từ vựng HSK 2:** * 茉莉 (mòlì): hoa nhài
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH