lời thoại tiếng Trung hài hước học tiếng Trung vui Mơ mộng
## Từ vựng HSK 1 ### Bài hát 1: 动物园 Zhòngwùyuán (Sở thú) **Phồn thể** 小猴子蹦蹦跳跳 小老虎跑得真快 大象伯伯圆圆的 长颈鹿伸长脖子 **Giản thể** 小猴子蹦蹦跳跳 小老虎跑得真快 大象伯伯圆圆的 长颈鹿伸长脖子 **Phiên âm** Xiǎo hóuzi bēng bēng tiào tiào Xiǎo lǎohǔ pǎo de zhēn kuài Dàxiàng bóbó yuán yuán de Chángjǐnglù shēn cháng bǒzi **Dịch** Những chú khỉ nhỏ nhảy nhót Những chú hổ con chạy thật nhanh Những bác voi to tròn Những chú hươu cao cổ duỗi dài cổ ### Bài hát 2: 学习汉字 Xuéxí hànzì (Học tiếng Trung) **Phồn thể** 甲骨文 甲骨文 方方正正 象形字 金文 金文 像鸟像鱼 像人像鬼 小篆 小篆 线条优美 很可爱 **Giản thể** 甲骨文 甲骨文 方方正正 象形字 金文 金文 像鸟像鱼 像人像鬼 小篆 小篆 线条优美 很可爱 **Phiên âm** Jiǎgǔwén jiǎgǔwén Fāng fāng zhèng zhèng xiàng xíng zì Jīnwén jīnwén Xiàng niǎo xiàng yú xiàng rén xiàng guǐ Xiǎozhuàn xiǎozhuàn Xiàntiáo yōuměi hěn kě'ài **Dịch** Trữ xương giáp Trữ xương giáp Hình vuông chữ tượng hình Kim văn Kim văn Giống chim giống cá giống người giống ma Tiểu triện Tiểu triện Đường nét đẹp thật đáng yêu ### Bài hát 3: 水果水果 Shuǐguǒ shuǐguǒ (Trái cây) **Phồn thể** 苹果苹果圆又红 香蕉弯弯像月亮 梨子形状像葫芦 葡萄一串又一串 **Giản thể** 苹果苹果圆又红 香蕉弯弯像月亮 梨子形状像葫芦 葡萄一串又一串 **Phiên âm** Píngguǒ píngguǒ yuán yòu hóng Xiāngjiāo wān wān xiàng yuèliang Lízi xíngzhuàng xiàng húlu Pútáo yī chuàn yòu yī chuàn **Dịch** Quả táo tròn và đỏ Quả chuối cong như trăng khuyết Quả lê hình quả bầu Quả nho từng chùm ### Bài hát 4: 我爱北京 Wǒ ài Běijīng (Tôi yêu Bắc Kinh) **Phồn thể** 我爱北京天安门 天安门上太阳升 伟大领袖毛主席 指引我们向前进 **Giản thể** 我爱北京天安门 天安门上太阳升 伟大领袖毛主席 指引我们向前进 **Phiên âm** Wǒ ài Běijīng Tiān'ānmén Tiān'ānmén shàng tàiyáng shēng Wěidà lǐngxiù Máo zhǔxí Zhǐyǐn wǒmen xiàng qián jìn **Dịch** Tôi yêu Bắc Kinh Thiên An Môn Thiên An Môn mọc ánh dương Lãnh tụ vĩ đại Mao Chủ tịch Dẫn dắt chúng ta tiến bước
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH