bách khoa tiếng Trung hài hước kịch tiếng Trung hài hước Nổi loạn
**Từ vựng HSK 4** | Từ/Cụm từ | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 春联 | Chūnlián | Câu đối ngày Tết | | 年夜饭 | Niányèfàn | Bữa cơm tất niên | | 灯笼 | Dēnglóng | Đèn lồng | | 红包 | Hóngbāo | Lì xì | | 守岁 | Shǒusuì | Thức khuya đón giao thừa | | 福 | Fú | Phúc | | 爆竹 | Bàozhú | Pháo | | 烟花 | Yānhuā | Pháo hoa | | 舞龙 | Wǔlóng | Múa rồng | | 舞狮 | Wǔshī | Múa lân | | 团圆 | Tuányuán | Đoàn tụ | | 压岁钱 | Yāsuìqián | Tiền lì xì | | 除夕 | Chúxī | Đêm giao thừa | | 元宵节 | Yuánxiāojié | Tết Nguyên tiêu | | 汤圆 | Tāngyuán | Bánh trôi | | 灯谜 | Dēngmí | Câu đố đèn lồng |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH