Đau lòng tiếng Trung lóng Bối rối
**Bài 1: Chúc mừng năm mới** * 新年快乐 (xīn nián kuài lè): Chúc mừng năm mới **Bài 2: Bánh chưng** * 粽子 (zòngzi): Bánh chưng **Bài 3: Pháo hoa** * 烟花 (yánhuā): Pháo hoa **Bài 4: Tiền lì xì** * 红包 (hóngbāo): Tiền lì xì **Bài 5: Câu đối Tết** * 春联 (chūnlián): Câu đối Tết **Bài 6: Đèn lồng** * 灯笼 (dēnglóng): Đèn lồng **Bài 7: Tết Nguyên Đán** * 春节 (chūnjié): Tết Nguyên Đán **Bài 8: Phong tục** * 习俗 (xísú): Phong tục **Bài 9: Tết đoàn viên** * 团圆 (tuányuán): Tết đoàn viên **Bài 10: Múa lân** * 舞狮 (wǔshī): Múa lân **Bài 11: Rồng** * 龙 (lóng): Rồng **Bài 12: Mỳ trường thọ** * 长寿面 (chángshòumiàn): Mỳ trường thọ **Bài 13: Cá** * 鱼 (yú): Cá **Bài 14: Táo** * 苹果 (píngguǒ): Táo **Bài 15: Búp bê** * 娃娃 (wáwa): Búp bê **Bài 16: Hoa mai** * 梅花 (méihuā): Hoa mai **Bài 17: Cây đào** * 桃花 (táohuā): Cây đào **Bài 18: Thuyền** * 船 (chuán): Thuyền **Bài 19: Thuyền rồng** * 龙舟 (lóngzhōu): Thuyền rồng **Bài 20: Gấu trúc** * 熊猫 (xióngmāo): Gấu trúc **Bài 21: Nhảy múa** * 跳舞 (tiàowǔ): Nhảy múa
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH