bài hát tiếng Trung hài hước tương tác tiếng Trung hài hước học tiếng Trung vui
**Từ vựng HSK 3 về Tết Nguyên Đán Trung Quốc** | Từ vựng (Pinyin)**| Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | |---|---|---| | **春节 (chūnjié)** | Xuân Tiết | Tết Nguyên Đán | | **除夕 (chúxī)** | Giao Thừa | Đêm 30 Tết | | **放鞭炮 (fàng biānpào)** | Phóng pháo | Đốt pháo | | **贴对联 (tiē duìlián)** | Dán câu đối | Treo câu đối đỏ | | **守岁 (shǒusùi)** | Thức giao thừa | Ngồi thức đêm giao thừa | | **拜年 (bàinián)** | Chúc tết | Đi chúc Tết | | **红包 (hóngbāo)** | Bao lì xì | Tiền mừng tuổi | | **烟花 (yānhuā)** | Pháo hoa | Pháo hoa | | **饺子 (jiǎozi)** | Hoành thánh | Sủi cảo | | **团圆 (tuányuán)** | Đoàn viên | Sum họp gia đình |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH