Chịu đựng câu nói tiếng Trung hài hước Bị từ chối
**Từ vựng Tết Nguyên Đán** | Từ/Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 新年快乐 | Xīnnián kuàilè | Chúc mừng năm mới | | 春节快乐 | Chūnjié kuàilè | Chúc mừng Tết | | 红包 | Hóngbāo | Bao lì xì | | 舞龙 | Wǔlóng | Múa rồng | | 舞狮 | Wǔshī | Múa lân | | 放鞭炮 | Fàng biānpào | Đốt pháo | | 吃饺子 | Chī jiǎozi | Ăn sủi cảo | | 贴春联 | Tiē chūnlián | Dán câu đối Tết | | 贴福字 | Tiē fúzi | Dán chữ Phúc | | 贴窗花 | Tiē chuānghuā | Cắt giấy trang trí cửa sổ | | 过年 | Guònián | Ăn Tết | | 守岁 | Shǒusuì | Thức đêm giao thừa | | 团圆 | Tuányuán | Đoàn tụ | | 压岁钱 | Yāsuìqián | Tiền mừng tuổi | | 行大运 | Xíng dàyùn | Mọi sự may mắn | | 万事如意 | Wànshì rúyì | Mọi việc như ý | | 财源广进 | Cáoyuán guǎngjìn | Tài lộc dồi dào | **Bài tiếng Trung căn bản** | Bài số | Bài tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---|---| | 1 | 你好 | Nǐ hǎo | Xin chào | | 2 | 你叫什么名字?| Nǐ jiào shénme míngzì? | Bạn tên là gì? | | 3 | 我叫... | Wǒ jiào... | Tôi tên là... | | 4 | 你好吗?| Nǐ hǎo ma? | Bạn khỏe không? | | 5 | 我很好,谢谢 | Wǒ hěn hǎo, xièxie | Tôi rất khỏe, cảm ơn | | 6 | 你是哪国人?| Nǐ shì nǎguórén? | Bạn đến từ nước nào? | | 7 | 我是中国人 | Wǒ shì Zhōngguórén | Tôi là người Trung Quốc | | 8 | 你会说中文吗?| Nǐ huì shuō Zhōngwén ma? | Bạn có thể nói tiếng Trung không? | | 9 | 我会说一点中文 | Wǒ huì shuō yīdiǎn Zhōngwén | Tôi có thể nói một chút tiếng Trung | | 10 | 你吃饭了吗?| Nǐ chīfàn le ma? | Bạn đã ăn tối chưa? | | 11 | 我已经吃过了 | Wǒ yǐjīng chīguò le | Tôi đã ăn xong rồi | | 12 | 我想喝水 | Wǒ xiǎng hē shuǐ | Tôi muốn uống nước | | 13 | 你要去哪里?| Nǐ yào qù nǎlǐ? | Bạn muốn đi đâu? | | 14 | 我要去商店 | Wǒ yào qù shāngdiàn | Tôi muốn đi siêu thị | | 15 | 我可以帮你吗?| Wǒ kěyǐ bāng nǐ ma? | Tôi có thể giúp bạn không? | | 16 | 谢谢,不用了 | Xièxie, búyòngle | Cảm ơn, không cần đâu | | 17 | 我很高兴认识你 | Wǒ hěn gāoxìng rènshi nǐ | Rất vui được làm quen với bạn | | 18 | 祝你好运 | Zhù nǐ hǎoyùn | Chúc bạn may mắn | | 19 | 新年快乐 | Xīnnián kuàilè | Chúc mừng năm mới | | 20 | 恭喜发财 | Gōngxǐ fácái | Chúc bạn phát tài | | 21 | 万事如意 | Wànshì rúyì | Chúc bạn mọi sự như ý |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH