tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung
truyện cười Tiếng Trung
câu chuyện tiếng Trung hài hước
**21 Bài Tiếng Trung Căn Bản**
**Bài 1: Chào hỏi và Ra mắt**
* 你好 (Nǐ hǎo) - Xin chào
* 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) - Tên bạn là gì?
* 我叫... (Wǒ jiào...) - Tôi tên là...
* 你好,我叫... (Nǐ hǎo, wǒ jiào...) - Xin chào, tôi tên là...
**Bài 2: Hỏi thăm và Trả lời**
* 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
* 我很好,谢谢。你呢?(Wǒ hěn hǎo, xièxie. Nǐ ne?) - Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
* 我也很好。 (Wǒ yě hěn hǎo.) - Tôi cũng khỏe.
**Bài 3: Đếm số**
* 一 (Yī) - Một
* 二 (Èr) - Hai
* 三 (Sān) - Ba
* 四 (Sì) - Bốn
* 五 (Wǔ) - Năm
**Bài 4: Màu sắc**
* 红色 (Hóngsè) - Đỏ
* 蓝色 (Lánsè) - Xanh lam
* 黄色 (Huángsè) - Vàng
* 绿色 (Lǜsè) - Xanh lục
* 黑色 (Hēisè) - Đen
**Bài 5: Các bộ phận cơ thể**
* 头 (Tóu) - Đầu
* 眼睛 (Yǎnjīng) - Mắt
* 鼻子 (Bízi) - Mũi
* 嘴巴 (Zuǐba) - Miệng
* 耳朵 (Ěrduo) - Tai
**Bài 6: Đồ vật trong nhà**
* 桌子 (Zhuōzi) - Bàn
* 椅子 (Yǐzi) - Ghế
* 床 (Chuáng) - Giường
* 门 (Mén) - Cửa
* 窗户 (Chuānghu) - Cửa sổ
**Bài 7: Đồ ăn và thức uống**
* 饭 (Fàn) - Cơm
* 菜 (Cài) - Rau
* 肉 (Ròu) - Thịt
* 鱼 (Yú) - Cá
* 水 (Shuǐ) - Nước
**Bài 8: Các phương tiện giao thông**
* 车 (Chē) - Xe
* 公共汽车 (Gōnggòng qìchē) - Xe buýt
* 火车 (Huǒchē) - Tàu hỏa
* 飞机 (Fēijī) - Máy bay
* 自行车 (Zìxíngchē) - Xe đạp
**Bài 9: Nghề nghiệp**
* 老师 (Lǎoshī) - Giáo viên
* 医生 (Yīshēng) - Bác sĩ
* 警察 (Jǐngchá) - Cảnh sát
* 工人 (Gōngrén) - Công nhân
* 学生 (Xuésheng) - Học sinh
**Bài 10: Gia đình**
* 爸爸 (Bàba) - Bố
* 妈妈 (Māma) - Mẹ
* 兄弟 (Xiōngdì) - Anh trai
* 姐妹 (Jiěmèi) - Chị gái
* 爷爷 (Yéye) - Ông nội
**Bài 11: Mạo từ**
* 一 (Yī) - Một
* 个 (Gè) - Cái
* 本 (Běn) - Cuốn
* 张 (Zhāng) - Tờ
* 块 (Kuài) - Viên
**Bài 12: Động từ**
* 吃 (Chī) - Ăn
* 喝 (Hē) - Uống
* 看 (Kàn) - Nhìn
* 说 (Shuō) - Nói
* 走 (Zǒu) - Đi
**Bài 13: Trạng từ**
* 很 (Hěn) - Rất
* 不 (Bù) - Không
* 也 (Yě) - Cũng
* 已经 (Yǐjīng) - Đã
* 还 (Hái) - Vẫn còn
**Bài 14: Đại từ xưng hô**
* 我 (Wǒ) - Tôi
* 你 (Nǐ) - Bạn
* 他 (Tā) - Anh ấy
* 她 (Tā) - Cô ấy
* 们 (Men) - Họ
**Bài 15: Câu hỏi**
* 是什么?(Shì shénme?) - Cái gì?
* 在哪里?(Zài nǎlǐ?) - Ở đâu?
* 怎么样?(Zěnmeyàng?) - Như thế nào?
* 为什么?(Wèishéme?) - Tại sao?
* 什么时候?(Shénme shíhou?) - Khi nào?
**Bài 16: Câu mệnh lệnh**
* 请... (Qǐng...) - Xin...
* 不要... (Bùyào...) - Đừng...
* 快点 (Kuàidiǎn) - Nhanh lên
* 慢慢来 (Mànmàn lái) - Chậm rãi thôi
* 小心... (Xiǎoxīn...) - Cẩn thận...
**Bài 17: Câu nghi vấn**
* 是吗?(Shì ma?) - Phải không?
* 好吗?(Hǎo ma?) - Tốt chứ?
* 可以吗?(Kěyǐ ma?) - Được không?
* 呢?(Ne?) - Thì sao?
* 对吗?(Duì ma?) - Đúng không?
**Bài 18: Thời gian**
* 现在 (Xiànzài) - Bây giờ
* 今天 (Jīntiān) - Hôm nay
* 昨天 (Zuótiān) - Hôm qua
* 明天 (Míngtiān) - Ngày mai
* 星期... (Xīngqí...) - Thứ...
**Bài 19: Ngày lễ**
* 春节 (Chūnjié) - Tết Nguyên đán
* 国庆节 (Guóqìngjié) - Quốc khánh
* 中秋节 (Zhōngqiūjié) - Tết Trung thu
* 端午节 (Duānwǔjié) - Tết Đoan ngọ
* 元宵节 (Yuánxiāojié) - Tết Nguyên tiêu
**Bài 20: Văn hóa Trung Quốc**
* 汉字 (Hànzì) - Chữ Hán
* 京剧 (Jīngjù) - Kinh kịch
* 武术 (Wǔshù) - Võ thuật
* 书法 (Shūfǎ) - Thư pháp
* 瓷器 (Cíqì) - Đồ sứ
**Bài 21: Thành ngữ**
* 一箭双雕 (Yìjiàn shuāngdiāo) - Một mũi tên trúng hai đích
* 四海之内皆兄弟 (Sìhǎi zhìnèi jiē xiōngdì) - Bốn biển đều là anh em
* 百聞不如一見 (Bǎiwén bùrú yíjiàn) - Trăm nghe không bằng một thấy
* 知己知彼,百战不殆 (Zhījǐ zhī bǐ, bǎi zhàn bùdài) - Biết địch biết ta, trăm trận không lo bại
* 滴水之恩,涌泉相报 (Dīshuǐ zhī ēn, yǒngquán xiāngbào) - Uống nước nhớ nguồn