tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung kịch tiếng Trung hài hước ký ức tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 1 về Tết Nguyên Đán Trung Quốc** | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 新年 | xīnnián | Năm mới | | 春节 | chūnjié | Tết Nguyên Đán | | 贴春联 | tiē chūnlián | Dán câu đối Tết | | 放鞭炮 | fàng biānpào | Đốt pháo | | 守岁 | shǒusùi | Thức thâu đêm giao thừa | | 压岁钱 | yāsuìqián | Tiền lì xì | | 团圆饭 | tuányuánfàn | Bữa cơm đoàn viên | | 红包 | hóngbāo | Bao lì xì | | 饺子 | jiǎozi | Hoành thánh | | 鱼 | yú | Cá | | 鸡 | jī | Gà | | 平安 | píng'ān | Bình an | | 福气 | fúqi | Phúc khí | | 招财进宝 | zhāocái jìnbǎo | Tiền tài may mắn ập đến | **Văn hóa Tết Nguyên Đán Trung Quốc** * **Dán câu đối Tết (tiē chūnlián):** Viết những câu đối hay lên giấy đỏ và dán trên cửa ra vào để cầu phúc lành. * **Đốt pháo (fàng biānpào):** Người Trung Quốc tin rằng tiếng pháo sẽ xua đuổi tà ma. * **Thức thâu đêm giao thừa (shǒusùi):** Người nhà quây quần bên nhau trò chuyện, chơi trò chơi và đón giao thừa. * **Tiền lì xì (yāsuìqián):** Người lớn tặng tiền lì xì màu đỏ cho trẻ em để chúc may mắn. * **Bữa cơm đoàn viên (tuányuánfàn):** Cả gia đình cùng ăn một bữa tối đặc biệt vào đêm giao thừa. * **Múa lân (wǔshī):** Những màn múa lân sôi động được biểu diễn để mang đến may mắn. * **Thả đèn trời (fàng tiāndēng):** Người ta thả đèn trời lên trời để cầu nguyện ước mơ. * **Đi chùa cầu phúc (qiú fú):** Người dân đi chùa để cầu mong bình an và may mắn trong năm mới.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH