đánh giá Tiếng Trung hài hước chương trình TV Tiếng Trung hài hước Cảm thấy được yêu
**Từ vựng HSK 1** | Từ vựng (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | |---|---| | 新年 (Xīnnián) | Năm mới | | 春节 (Chūnjié) | Tết Nguyên Đán | | 红包 (Hóngbāo) | Bao lì xì | | 拜年 (Bàinián) | Chúc Tết | | 新年快乐 (Xīnnián kuàilè) | Chúc mừng năm mới | | 团圆 (Tuányuán) | Đoàn viên | | 过年 (Guònián) | Ăn Tết | | 除夕 (Chúxì) | Giao thừa | | 年夜饭 (Nián yèfàn) | Bữa cơm giao thừa | | 饺子 (Jiǎozi) | Sủi cảo | | 福字 (Fúzi) | Chữ Phúc |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH