Sung sướng
Lo lắng
tài liệu hài hước Tiếng Trung
**Từ vựng HSK 5 liên quan đến Tết Nguyên Đán**
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 春节 | Chūnjié | Tết Nguyên Đán |
| 除夕 | Chúxī | Đêm giao thừa |
| 初一 | Chūyī | Mùng Một Tết |
| 初二 | Chūèr | Mùng Hai Tết |
| 初五 | Chūwǔ | Mùng Năm Tết |
| 饺子 | Jiǎozi | Sủi cảo |
| 春联 | Chūnlián | Câu đối Tết |
| 福 | Fú | Phúc |
| 红包 | Hóngbāo | Bao lì xì |
| 鞭炮 | Biānpào | Pháo |
| 烟花 | Yānhuā | Pháo hoa |
| 舞龙 | Wǔlóng | Múa rồng |
| 舞狮 | Wǔshī | Múa lân |
**Văn hóa Tết Nguyên Đán Trung Quốc**
**Phong tục đón Tết**
* Dọn dẹp nhà cửa: Người dân Trung Quốc sẽ dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ để đón chào năm mới.
* Trang trí nhà cửa: Nhà cửa được trang trí bằng câu đối Tết, đèn lồng đỏ, hoa đào và các vật phẩm tượng trưng cho sự may mắn.
* Cúng tổ tiên: Vào đêm giao thừa, người dân Trung Quốc sẽ cúng tổ tiên để cầu bình an và may mắn trong năm mới.
* Ăn sủi cảo: Sủi cảo là món ăn truyền thống của Tết Nguyên Đán, tượng trưng cho sự đoàn tụ.
* Phát lì xì: Người lớn sẽ phát lì xì cho trẻ em để cầu chúc những điều tốt lành.
**Hoạt động trong Tết**
* Ngắm pháo hoa: Pháo hoa được bắn vào đêm giao thừa để chào mừng năm mới.
* Múa lân và múa rồng: Đây là những hoạt động biểu diễn truyền thống để xua đuổi tà ma và mang lại may mắn.
* Thăm họ hàng, bạn bè: Tết Nguyên Đán là dịp để mọi người về quê thăm họ hàng và bạn bè.
* Chơi các trò chơi truyền thống: Các trò chơi truyền thống như đánh bài, đánh cờ và ném lon thường được chơi trong dịp Tết.
**Ẩm thực Tết**
* Bánh nếp (niángāo): Bánh nếp có hình tròn hoặc hình chữ nhật, tượng trưng cho đoàn tụ.
* Măng khô (zhūnsūn): Măng khô là một món ăn truyền thống của Tết, tượng trưng cho sự thịnh vượng.
* Cá (yú): Cá trong tiếng Hán phát âm giống như "dư", có nghĩa là "dư dả". Ăn cá vào dịp Tết tượng trưng cho mong muốn có cuộc sống dư dả.