Thương tiếc bắt chước tiếng Trung hài hước bài viết tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 6** **Từ vựng về Tết Nguyên Đán** | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | |---|---|---| | 春节 | Chūnjié | Tết Nguyên Đán | | 春联 | Chūnlián | Đối câu đỏ Tết | | 鞭炮 | Biānpào | Pháo nổ | | 舞狮 | Wǔshī | Múa lân | | 饺子 | Jiǎozi | Hoành thánh | | 拜年 | Bài nián | Chúc Tết | | 压岁钱 | Yāsuìqián | Tiền mừng tuổi | | 红包 | Hóngbāo | Phong bao đỏ | | 守岁 | Shǒusuì | Thức đêm giao thừa | | 年夜饭 | Niányèfàn | Bữa cơm đêm giao thừa | **Từ vựng về phong tục Tết Nguyên Đán** | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | |---|---|---| | 团圆 | Tuányuán | Đoàn tụ | | 爆竹 | Bàozhú | Pháo tre | | 辞旧迎新 | Cíjiù yíngxīn | Tiễn cũ đón mới | | 走亲访友 | Zǒuqīnfǎngyǒu | Thăm viếng họ hàng bạn bè | | 贴春联 | Tiēchūnlián | Dán câu đối đỏ Tết | | 挂灯笼 | Guàdēnglóng | Treo đèn lồng | | 放烟花 | Fàngyànhuā | Đốt pháo hoa | **Từ vựng về văn hóa Tết Nguyên Đán** | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | |---|---|---| | 春节联欢晚会 | Chūnjié liánhuān wǎnhuì | Gala Tết Nguyên Đán | | 庙会 | Miàohuì | Hội chợ đền chùa | | 舞龙 | Wǔlóng | Múa rồng | | 年画 | Niánhuà | Tranh Tết | | 过年习俗 | Guònián xísu | Phong tục đón Tết | | 春运 | Chūnyùn | Cao điểm di chuyển trước và sau Tết Nguyên Đán |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH