biểu cảm hài hước Tiếng Trung lời thoại tiếng Trung hài hước Tưởng nhớ
**Từ Vựng Tết Nguyên Đán Trung Quốc** | **Tiếng Trung (Phiên âm Pinyin)** | **Tiếng Việt** | |---|---| | 春节 (chūnjié) | Tết Nguyên Đán | | 除夕 (chúxī) | Đêm giao thừa | | 正月 (zhēngyuè) | Tháng Giêng | | 初一 (chūyī) | Ngày mùng 1 Tết | | 大年初一 (dàchūnìyī) | Ngày mùng 1 Tết | | 拜年 (bàinián) | Chúc Tết | | 守岁 (shǒusuì) | Thức đêm giao thừa | | 贴对联 (tiēduìlián) | Dán câu đối Tết | | 放鞭炮 (fàngbiānpào) | Đốt pháo | | 大扫除 (dàsàochú) | Dọn dẹp nhà cửa đón Tết | | 年夜饭 (niányèfàn) | Bữa cơm tất niên | | 红包 (hóngbāo) | Bao lì xì | | 饺子 (jiǎozi) | Hoành thánh | | 年糕 (niángāo) | Bánh nếp | | 汤圆 (tāngyuán) | Thang viên | | 舞龙舞狮 (wǔlóngwǔshī) | Múa lân múa rồng | | 烟花 (yānhuā) | Pháo hoa | | 灯笼 (dēnglóng) | Lồng đèn | | 爆竹 (bàozhú) | Pháo | | 福 (fú) | Phúc | | 春 (chūn) | Xuân | | 乐 (lè) | Lộc | | 寿 (shòu) | Thọ |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH