Cảm động
chuyện tiếng Trung hài hước
biểu diễn Tiếng Trung hài hước
**Cách dùng câu bị động với 被 (bèi)**
**I. Cấu trúc**
| Thành phần | Pinyin | Vietsub |
|---|---|---|
| Chủ ngữ (người/vật chịu tác động) | Chủ ngữ | |
| Bị (bèi) | bèi | bị |
| Động từ | Động từ | |
| Đối tượng (người/vật gây tác động) | Đối tượng | |
**II. Cách sử dụng**
Dùng để diễn tả hành động do chủ ngữ chịu tác động từ đối tượng khác gây ra.
**III. Ví dụ**
| Câu tiếng Trung | Pinyin | Câu tiếng Việt |
|---|---|---|
| 这本书是他写的。 | Zhè běn shū shì tā xiě de。 | Cuốn sách này là do anh ấy viết. |
| 我被车撞了。 | Wǒ bèi chē zhuàngle。 | Tôi bị xe đâm rồi. |
| 昨天我们被老师批评了。 | Zuótiān wǒmen bèi lǎoshī pīpingle。 | Hôm qua chúng tôi bị thầy giáo phê bình. |
**IV. Một số lưu ý**
- Chủ ngữ của câu bị động thường là người hoặc vật chịu tác động. Nếu chủ ngữ là vật thì có thể lược bỏ.
- Đối tượng của câu bị động thường là danh từ chỉ người hoặc vật gây tác động. Nếu đối tượng là đại từ thì phải để ở sau động từ.
- Khi chủ ngữ là đại từ "我" (wǒ), có thể lược bỏ "被".
- Có thể thêm các trạng từ khác sau "被" để nhấn mạnh tình trạng hoặc hoàn cảnh chịu tác động.