chương trình TV Tiếng Trung hài hước tương tác tiếng Trung hài hước Ngạc nhiên
**Cấu trúc câu bị động với 被 (bèi)** **Bị (bèi) + chủ ngữ bị động (người/vật chịu tác động) + động từ** **Ví dụ:** 1. 被老师批评了 (Bèi lǎoshī pīpíng le) - Bị giáo viên phê bình rồi 2. 被车撞了 (Bèi chē zhuàng le) - Bị xe đâm rồi **Cách dùng:** **1. Chú ngữ bị động là người hoặc vật chịu tác động của hành động.** 2. **Động từ phải là động từ hành động, không thể là động từ trạng thái.** 3. **Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh: ** * **Khi muốn nhấn mạnh hậu quả tiêu cực hoặc tác động lên chủ ngữ bị động.** * **Khi không rõ chủ ngữ tác động hoặc chủ ngữ tác động không quan trọng.** * **Khi muốn tránh sử dụng chủ ngữ tác động nhạy cảm hoặc tiêu cực.** **Cách chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động với 被:** 1. **Đảo vị trí của chủ ngữ và động từ.** 2. **Thêm 被 (bèi) trước chủ ngữ bị động.** 3. **Động từ giữ nguyên dạng.** **Ví dụ:** **Câu chủ động:** 老师批评了学生 **Câu bị động:** 学生被老师批评了 **Các lưu ý:** * Trong một số trường hợp, có thể có nhiều chủ ngữ bị động trong một câu, được phân cách bằng dấu phẩy. * Chủ ngữ tác động có thể được đề cập sau động từ bằng cấu trúc bởi + tác nhân (bởi + người/vật gây ra hành động). * Cấu trúc câu bị động với 被 có thể kết hợp với câu phủ định, câu nghi vấn và câu mệnh lệnh.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH