Tự do
bách khoa tiếng Trung hài hước
Đột ngột
**Cách dùng câu bị động với 被 (bèi)**
**Công thức:**
**Chủ ngữ** + 被 (bèi) + **Người/vật hành động** + **Động từ**
**Ý nghĩa:**
Biểu thị trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ bị người/vật khác tác động, chịu sự khống chế của người/vật khác.
**Ví dụ:**
* 我被老师表扬了。
Wǒ bèi lǎoshī biǎoyǎng le.
Tôi được thầy giáo khen ngợi.
* 这本书被我读完了。
Zhè běn shū bèi wǒ dú wánle.
Cuốn sách này đã được tôi đọc xong.
**Chú ý:**
* Không dùng chủ ngữ vô nhân xưng trong câu bị động với 被.
* Không dùng bị từ (得) sau động từ trong câu bị động.
* Chủ ngữ của câu chủ động có thể đổi thành tân ngữ của câu bị động và ngược lại.
**214 Bộ thủ tiếng Trung**
**Bộ thủ** | **Phiên âm** | **Nghĩa**
------- | -------- | ------
一 | yī | Một
丨 | gǔn | Gậy ngang thẳng đứng
丿 | piě | Nét phẩy trái
乙 | yǐ | Cái bướu
亅 | jué | Nét móc bên phải
二 | èr | Hai
亠 | tóu | Nóc nhà
人 | rén | Người
儿 | ér | Đứa trẻ
入 | rù | Vào
八 | bā | Tám
冂 | jiōng | Chòi che mái
冖 | mì | Mái nhà che
冫 | bīng | Đá
几 | jǐ | Bàn nhỏ
凵 | kǎn | Khung cửa
刀 | dāo | Dao
力 | lì | Sức
勹 | yǎn | Cửa
匕 | bǐ | Dao găm
匚 | fāng | Hòm đựng đồ
匜 | yì | Thau rửa
十 | shí | Mười
卜 | bǔ | Bói toán
卩 | jié | Con dao nhỏ
厂 | chǎng | Nhà xưởng
厶 | sī | Tơ tằm
又 | yòu | Lại, nữa
口 | kǒu | Miệng
囗 | wéi | Khung miệng
土 | tǔ | Đất
士 | shì | Kẻ sĩ
夂 | zhǐ | Theo sau
夊 | suí | Nhảy đi
夕 | xī | Buổi chiều
大 | dà | Lớn
女 | nǚ | Phụ nữ
子 | zǐ | Con
宀 | mián | Mái nhà
寸 | cùn | Thước tấc
小 | xiǎo | Nhỏ
尢 | yōu | Khập khiễng
尸 | shī | Xác chết
屮 | chè | Cỏ nảy mầm
山 | shān | Núi
巛 | kē | Sườn núi
工 | gōng | Thợ, công
己 | jǐ | Bản thân
巾 | jīn | Khăn tay
干 | gān | Cành cây
幺 | yāo | Nhỏ
广 | guǎng | Rộng
廴 | xún | Đi tuần
廾 | gǒng | Hai tay chắp lại
弋 | yì | Móc câu
弓 | gōng | Cung
彐 | jì | Đầu lợn
彡 | mián | Tơ lụa
彳 | chì | Bước đi
产 | chǎn | Đẻ
刅 | cān | Vết thương
匕 | bǐ | Dao găm
斤 | jīn | Đơn vị cân
斥 | chì | Xua đuổi
弓 | gōng | Cung
力 | lì | Sức mạnh
勹 | yǎn | Cửa
匕 | bǐ | Dao găm
匚 | fāng | Hòm đựng đồ
匜 | yì | Thau rửa
十 | shí | Mười
卜 | bǔ | Bói toán
卩 | jié | Con dao nhỏ
厂 | chǎng | Nhà xưởng
厶 | sī | Tơ tằm
又 | yòu | Lại, nữa
口 | kǒu | Miệng
囗 | wéi | Khung miệng
土 | tǔ | Đất
士 | shì | Kẻ sĩ
夂 | zhǐ | Theo sau
夊 | suí | Nhảy đi
夕 | xī | Buổi chiều
大 | dà | Lớn
女 | nǚ | Phụ nữ
子 | zǐ | Con
宀 | mián | Mái nhà
寸 | cùn | Thước tấc
小 | xiǎo | Nhỏ
尢 | yōu | Khập khiễng
尸 | shī | Xác chết