biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
Đột ngột
câu chuyện tiếng Trung hài hước
**Cách dùng câu bị động với 被 (bèi)**
**Cấu trúc cơ bản:**
**Đối tượng + 被 + Chủ ngữ + Vị ngữ**
**1. Ý nghĩa:**
Câu bị động biểu thị hành động được thực hiện *bởi* Chủ ngữ, chứ không *phải* Chủ ngữ thực hiện hành động.
**2. Sử dụng:**
* Khi Chủ ngữ không rõ hoặc không quan trọng.
* Khi muốn nhấn mạnh đến đối tượng bị tác động của hành động.
* Khi hành động được thực hiện bởi một lực hoặc yếu tố khác không phải là con người.
**3. Ví dụ:**
* 小明被老师表扬了。| xiǎomíng bèi lǎoshī biǎoyǎng le | Tiểu Minh được thầy giáo khen ngợi.
* 这本书被学生们借走了。| zhè běn shū bèi xuéshēngmen jièzǒu le | Quyển sách này đã bị học sinh mượn mất.
* 窗户被风刮开了。| chuānghu bèi fēng guā kāi le | Cửa sổ bị gió thổi mở.
**4. Chú ý:**
* **Đối tượng:** Thường là một danh từ hoặc đại từ đứng sau **被**.
* **Chủ ngữ:** Được đặt trước động từ và chỉ ra tác nhân thực hiện hành động.
* **Động từ:** Phải ở dạng bị động, tức là thêm đuôi **了 (le)** hoặc **着 (zhe)**.
**Ví dụ thêm:**
* 我的自行车被偷了。| wǒ de zìxíngchē bèi tōu le | Xe đạp của tôi đã bị trộm.
* 这封信被我寄出去。| zhè fēng xìn bèi wǒ jì chūqù | Bức thư đã được tôi gửi đi.
* 这个蛋糕被做得很美。| zhège dàngāo bèi zuò dé hěn měi | Chiếc bánh được làm rất đẹp.
**5. Mẫu câu luyện tập:**
* (Đối tượng 1) 被 (Chủ ngữ 1) (Động từ 1) 了。
* (Đối tượng 2) 被 (Chủ ngữ 2) (Động từ 2) 着。