Chia sẻ
Trạng thái tốt
câu chuyện tiếng Trung hài hước
**Cấu trúc câu bị động với 被 (bèi)**
**Công thức:** 主语(chủ ngữ)+ 被(bèi)+ 动词(động từ)+ 结果(kết quả)
**Ý nghĩa:**
Câu bị động dùng để nhấn mạnh vào sự vật hoặc sự việc chịu tác động của hành động trong câu.
**Cách dùng:**
1. **Chủ ngữ là sự vật hoặc sự việc chịu tác động:**
- 杯子(bēizi)被(bèi)打破了(dǎpò le)。
> Chiếc cốc bị vỡ.
2. **Động từ là động từ có thể theo sau bởi tân ngữ:**
- 他(tā)被(bèi)老师(lǎoshī)表扬(biǎoyǎng)了(le)。
> Anh ấy bị giáo viên khen ngợi.
3. **Kết quả là trạng thái hoặc kết quả sau khi chịu tác động:**
- 门(mén)被(bèi)打开了(dǎkāi le)。
> Cánh cửa bị mở ra.
**Lưu ý:**
1. Câu bị động với 被 (bèi) thường dùng ở thì quá khứ hoặc hoàn thành.
2. Chủ ngữ của câu bị động có thể được ẩn đi nếu dễ hiểu từ ngữ cảnh. Ví dụ:
- 被(bèi)打破了(dǎpò le)。
> (Vật gì đó) bị vỡ.
3. Đôi khi, động từ trong câu bị động có thể được theo sau bởi "过" (guò), có nghĩa là "đã từng":
- 他(tā)被(bèi)老师(lǎoshī)表扬过(biǎoyǎng guò)。
> Anh ấy đã từng được giáo viên khen ngợi.