Buồn
Chăm sóc
trải nghiệm Tiếng Trung hài hước
**Cách dùng câu bị động với 被 (bèi)**
Câu bị động với 被 dùng để biểu thị rằng hành động của câu được thực hiện lên chủ ngữ (người/vật chịu tác động).
**Cấu trúc:**
**Bị động từ + [bởi/với] + chủ thể**
* **Bị động từ:** Là dạng bị động của động từ, được tạo bằng cách thêm 被 vào trước động từ.
* **Chủ thể:** Là người hoặc vật thực hiện hành động lên chủ ngữ. Có thể bỏ qua chủ thể nếu không rõ ràng hoặc không quan trọng.
**Ví dụ:**
* 这本书被我读了。/ Zhè běn shū bèi wǒ dú le. / Cuốn sách này đã được tôi đọc.
* 孩子们被老师表扬了。/ Hái zi men bèi lǎo shī biǎo yǎng le. / Những đứa trẻ đã được cô giáo khen ngợi.
**Lưu ý:**
* Nếu chủ thể là đại từ nhân xưng, có thể lược bỏ 被. Ví dụ: 我读了这本书。/ Wǒ dú le zhè běn shū. (Tôi đã đọc cuốn sách này.)
* Có thể dùng 让人 (ràng rén) hoặc 叫人 (jiào rén) để thay thế 被 khi chủ thể là động vật hoặc sự vật. Ví dụ: 这本书让人读了。/ Zhè běn shū ràng rén dú le. (Cuốn sách này khiến người ta đọc.)
**Bài tập:**
Điền 被 vào ô trống để hoàn thành các câu bị động sau:
1. 这幅画_______我画坏了。
2. 这本书_______我弟弟借走了。
3. 我_______老师批评了。
4. 这个消息_______很多人知道了。
5. 这个孩子_______父母宠坏了。
**Đáp án:**
1. 这幅画被我画坏了。
2. 这本书被我弟弟借走了。
3. 我被老师批评了。
4. 这个消息被很多人知道了。
5. 这个孩子被父母宠坏了。