kịch tiếng Trung hài hước tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước biên tiết Tiếng Trung hài hước
**Câu Bị Động với 被 (bèi)** Câu bị động với 被 (bèi) dùng để diễn tả hành động bị thực hiện lên người hoặc vật. **Cấu trúc:** ``` [Người/vật bị tác động] + 被 (bèi) + [Người/vật tác động] + [Động từ] + [Bổ ngữ] ``` **Ví dụ:** * **我被他打了。** (Wǒ bèi tā dǎ le.) - Tôi bị anh ta đánh. * **这封信被他寄到了。** (Zhè fēng xìn bèi tā jì dào le.) - Bức thư này đã được anh ta gửi đi. * **钱被偷了。** (Qián bèi tōu le.) - Tiền đã bị trộm. **Lưu ý:** * Người hoặc vật bị tác động phải đứng trước 被 (bèi). * Người hoặc vật tác động có thể là chủ ngữ ẩn hoặc được đề cập rõ ràng. * Có thể có hoặc không có bổ ngữ sau động từ. **Các ví dụ thêm:** * **这本书被我读完了。** (Zhè běn shū bèi wǒ dú wán le.) - Cuốn sách này đã được tôi đọc xong. * **这件衣服被她洗干净了。** (Zhè jiàn yīfú bèi tā xǐ gànjìng le.) - Chiếc áo này đã được cô ấy giặt sạch. * **这份报告被否定掉了。** (Zhè fèn bàogào bèi fǒurén diào le.) - Báo cáo này đã bị bác bỏ. **Phân biệt với câu chủ động:** | Câu chủ động | Câu bị động | |---|---| | 他打了我。 | 我被他打了。 | Anh ta đánh tôi. | Tôi bị anh ta đánh. | | 他寄了这封信。 | 这封信被他寄到了。 | Anh ta gửi bức thư này. | Bức thư này đã được anh ta gửi đến. | | 小偷偷了钱。 | 钱被小偷偷了。 | Kẻ trộm đã đánh cắp tiền. | Tiền đã bị kẻ trộm đánh cắp. |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH