kịch tiếng Trung hài hước
Thích thú
Nhẹ nhõm
**Cách dùng câu bị động với 被 (bèi)**
Câu bị động trong tiếng Trung sử dụng trợ động từ **被 (bèi)** để biểu thị một chủ thể chịu tác động của một hành động. Cấu trúc câu như sau:
**Chủ thể chịu tác động + 被 + Động từ + Bổ ngữ**
**Pinyin:** Zhǔtǐ shòu zuòyòng + Bèi + Dòngcí + Bǔyǔ
**Ví dụ:**
* 我被老师批评了。
* Wǒ bèi lǎoshī pīpíngle.
* Tôi bị thầy giáo phê bình.
**Đặc điểm của câu bị động với 被:**
* **Chủ thể chịu tác động:** Đứng trước trợ động từ 被.
* **Trợ động từ 被 (bèi):** Có nghĩa là "bởi, bị".
* **Động từ:** Ở dạng quá khứ hoặc bị động.
* **Bổ ngữ:** Các bổ ngữ khác liên quan đến hành động, như tân ngữ, trạng ngữ, v.v.
**Lưu ý:**
* Chủ thể chịu tác động thường là người hoặc vật, nhưng cũng có thể là khái niệm trừu tượng (ví dụ: ý kiến, cảm xúc).
* Trợ động từ 被 không thể thay thế bằng các trợ động từ thụ động khác như "让 (ràng)" hoặc "叫 (jiào)".
* Trong một số trường hợp, chủ thể chịu tác động có thể được lược bỏ nếu đã được nhắc đến trước đó trong ngữ cảnh.
**Ví dụ thêm:**
* 这本书被很多人读过。
* Zhè běn shū bèi hěnduō rén dúbùguò.
* Cuốn sách này đã được nhiều người đọc.
* 我被那部电影感动了。
* Wǒ bèi nà bù diànyǐng gǎndòngle.
* Tôi bị bộ phim đó làm cảm động.
* 这篇文章被翻译成中文了。
* Zhè piān wénzhāng bèi fānyì chéng zhōngwénle.
* Bài báo này đã được dịch sang tiếng Trung.