Tự do
chuyện tiếng Trung hài hước
đoạn cắt tiếng Trung hài hước
**Cấu trúc câu bị động với 被 (bèi)**
**Cấu trúc:**
[Chủ động] + 被 + [Bị động] + [Động từ]
**Phiên âm Bính âm và phiên âm Việt:**
[chǔdòng] + bèi + [bèidòng] + [dòngcí]
**Dịch nghĩa:**
[Chủ ngữ chủ động] + bị + [Chủ ngữ bị động] + [Động từ]
**Ví dụ:**
* 学生被老师表扬了。
* Xuésheng bèi lǎoshī biǎoyǎng le.
* Học sinh bị thầy giáo khen ngợi.
**Cách dùng:**
* Câu bị động với 被 thường dùng để diễn tả hành động tác động từ bên ngoài vào một đối tượng.
* Chủ ngữ của câu bị động là đối tượng chịu tác động.
* Trong câu bị động với 被, chủ ngữ chủ động có thể là người, vật hoặc hiện tượng.
**Lưu ý:**
* Khi chủ ngữ chủ động là người hoặc vật cụ thể, thường được theo sau bởi trợ từ "了" (le).
* Nếu chủ ngữ chủ động là hiện tượng hoặc lực lượng tự nhiên, thì không cần trợ từ "了".
**Ví dụ:**
* 小明被车撞了。
* Xiǎomíng bèi chē zhuàng le.
* Tiểu Minh bị xe đâm.
* 天气被雾霾笼罩着。
* Tiānqì bèi wùmái lóngzhào zhe.
* Thời tiết bị sương mù bao phủ.