bộ sưu tập tiếng Trung hài hước câu chuyện tiếng Trung hài hước Thương tiếc
**Câu bị động với 被 (bèi)** **Cấu trúc:** [Bị động từ] + 被 + [Tác nhân] + [Đối tượng] **Cách dùng:** Câu bị động với 被 (bèi) dùng để biểu thị hành động được thực hiện bởi tác nhân gây ra kết quả nào đó. **Lưu ý:** * Tác nhân thường là người, vật hoặc sự việc thực hiện hành động. * Đối tượng là người hoặc vật chịu ảnh hưởng của hành động. **Cách chuyển đổi sang câu chủ động:** [Tác nhân] + [Động từ] + [Đối tượng] **Ví dụ:** **Tiếng Trung (pinyin) | Tiếng Việt** 我被老师批评了。 | Tôi bị giáo viên phê bình rồi. 这本书被翻译成英语了。 | Cuốn sách này đã được dịch sang tiếng Anh. 门被锁住了。 | Cửa bị khóa rồi. **Cách dùng đặc biệt:** **1. Bỏ qua tác nhân:** Khi tác nhân không được xác định hoặc không quan trọng, có thể bỏ qua. **Ví dụ:** **Tiếng Trung (pinyin) | Tiếng Việt** 这封信被寄来了。 | Bức thư này đã được gửi đến. 这本书被偷了。 | Cuốn sách này đã bị đánh cắp. **2. Đối tượng trực tiếp là đại từ:** Khi đối tượng trực tiếp là đại từ, đại từ thường được đặt trước 被 (bèi). **Ví dụ:** **Tiếng Trung (pinyin) | Tiếng Việt** 我被他们欺负了。 | Tôi bị họ bắt nạt. 它被我弄坏了。 | Nó bị tôi làm hỏng.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH