Giải trí câu chuyện tiếng Trung hài hước tài liệu hài hước Tiếng Trung
**Cấu trúc câu bị động với 被 (bèi)** **Công thức:** **Chủ ngữ (bị động) + 被 (bèi) + Động từ (chủ động) + Đối tượng (thực hiện hành động)** **Ví dụ:** * 我被老师表扬了。 * Wǒ bèi lǎoshī biǎoyǎng le. * Tôi được thầy giáo khen ngợi. **Cách sử dụng:** * **Chủ ngữ** là đối tượng chịu tác động của hành động. * **Động từ** là động từ ở dạng chủ động. * **Đối tượng** là đối tượng thực hiện hành động. **Lưu ý:** * Chủ ngữ của câu bị động phải là người hoặc vật. * Đối tượng của câu bị động có thể là người, vật hoặc sự việc. * Động từ trong câu bị động có thể có hoặc không có tân ngữ. **Một số ví dụ thêm:** * **Khẳng định:** * 窗户被风吹开了。 * Chuānghu bēi fēng chuī kāi le. * Cửa sổ bị gió thổi mở ra. * 她被批评了。 * Tā bèi pīpíng le. * Cô ấy bị chỉ trích. * **Phủ định:** * 这件事不被允许。 * Zhè jiàn shì bù bèi yǔnxǔ. * Việc này không được phép. * 学生不被他喜欢。 * Xuéshēng bù bèi tā xǐhuan. * Học sinh không được anh ấy thích. * **Nghi vấn:** * 这本书被谁借走了? * Zhè běn shū bèi shéi jièzǒu le? * Cuốn sách này bị ai mượn mất? * 他为什么会被开除? * Tā wèishéme bèi kāichú? * Tại sao anh ấy bị đuổi việc? **So sánh câu chủ động và câu bị động:** | Câu chủ động | Câu bị động | |---|---| | 老师表扬了学生。 | 学生被老师表扬了。 | Giáo viên khen ngợi học sinh. | Học sinh được giáo viên khen ngợi.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH