Sung sướng
Chia sẻ
Cảm thấy được yêu
**Cách dùng câu bị động với 被 (bèi)**
**1. Cấu trúc câu**
Chủ ngữ + 被 (bèi) + Động từ + Bổ ngữ
**2. Ý nghĩa**
Diễn tả hành động bị người hoặc vật khác tác động vào.
**3. Ví dụ**
* 这本书被我读完了。
`Zhè běn shū bèi wǒ dú wánle.`
Quyển sách này đã được tôi đọc xong.
* 这本书被我弄丢了。
`Zhè běn shū bèi wǒ nòng diūle.`
Quyển sách này đã bị tôi làm mất.
**4. Bổ sung**
* Chủ ngữ của câu bị động có thể là người, vật hoặc sự vật.
* Động từ trong câu bị động phải là động từ có thể có bổ ngữ trực tiếp.
* Bổ ngữ của câu bị động chỉ người hoặc vật tác động vào chủ ngữ.
**5. Phân biệt với 遭 (zāo)**
**被 (bèi)** và **遭 (zāo)** đều có thể dùng để diễn tả hành động bị tác động, nhưng có một số điểm khác biệt:
* **被 (bèi)** thường dùng để diễn tả hành động có chủ đích, còn **遭 (zāo)** thường dùng để diễn tả hành động không có chủ đích.
* **被 (bèi)** có thể có bổ ngữ chỉ người hoặc vật tác động vào, còn **遭 (zāo)** chỉ có thể có bổ ngữ chỉ sự việc.
**Ví dụ:**
* 这家公司被政府收购了。
`Zhè jiā gōngsī bèi zhèngfǔ shōugòule.`
Công ty này đã bị chính phủ mua lại.
* 我在街上遭到了抢劫。
`Wǒ zài jiēshàng zāodào le qiǎngjié.`
Tôi bị cướp trên đường.