biểu cảm hài hước Tiếng Trung
Tự tin
đoạn cắt tiếng Trung hài hước
**Từ vựng**
| Phiên âm | Từ Hán Việt | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| chē | xe | phương tiện giao thông |
| qìchē | kỳ xa | ôtô |
| húochē | hỏa xa | tàu hỏa |
| gòngchē | công xa | xe buýt |
| mótuōchē | mạt đà xa | xe máy |
| fēijī | phi cơ | máy bay |
| xuánhuánchē | tuyên hoàn xa | tàu điện |
| luànchuán | loạn thuyền | tàu thủy |
| zìxíngchē | tự hành xa | xe đạp |
**Cách sử dụng**
**Để hỏi về phương tiện giao thông:**
* Nǐ zuò shéme qù? (Bạn đi bằng gì vậy?)
* Qù shìjìng yuàn zuò shéme qìchē? (Đi tới sở thú bằng loại xe gì?)
**Đưa ra phương tiện giao thông:**
* Wǒ zuò qìchē qù. (Tôi đi bằng ô tô.)
* Tāmen zuò húochē lái. (Họ đi tàu hỏa tới.)
**Mô tả phương tiện giao thông:**
* Qìchē hěn dà. (Chiếc xe rất to.)
* Húochē hěn kuài. (Tàu hỏa rất nhanh.)
**Hỏi về phương tiện giao thông công cộng:**
* Zài nǎlǐ kěyǐ zuò gòngchē? (Ở đâu có thể bắt xe buýt?)
* Xuánhuánchē de zuòzhàn zài nǎlǐ? (Trạm tàu điện ở đâu?)
**Đề xuất phương tiện giao thông:**
* Yòng mótuōchē hùi jia ba. (Đi xe máy về nhà đi.)
* Nǐ kěyǐ zuò fēijī qù bĕijīng. (Bạn có thể đi máy bay tới Bắc Kinh.)
**Lưu ý:**
* Trong tiếng Trung, "xe" thường được dịch là "qìchē". Tuy nhiên, cũng có một số loại xe cụ thể có tên gọi riêng, chẳng hạn như "mótuōchē" (xe máy) và "zìxíngchē" (xe đạp).
* Khi mô tả phương tiện giao thông, bạn có thể sử dụng các tính từ như "dà" (to), "xiǎo" (nhỏ), "kuài" (nhanh), "màn" (chậm) hoặc "hǎo" (tốt).