Tự tin Xúc động Tự do
**Phần 1: Xe ô tô** | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | |---|---|---|---| | 汽车 | qìchē | Xe ô tô | 我有一辆汽车。| Tôi có một chiếc xe hơi. | | 轿车 | jiàochē | Xe ô tô du lịch | 我想买一辆轿车。| Tôi muốn mua một chiếc xe ô tô du lịch. | | 面包车 | miànbāochē | Xe bánh mì | 他有一辆面包车。| Anh ấy có một chiếc xe bánh mì. | | 卡车 | kǎchē | Xe tải | 我需要一辆卡车运送货物。| Tôi cần một chiếc xe tải để vận chuyển hàng. | | 公共汽车 | gōnggòngqìchē | Xe buýt | 我每天坐公共汽车去上班。| Tôi đi xe buýt đến cơ quan mỗi ngày. | | 出租车 | chūzūchē | Xe taxi | 我叫了一辆出租车去机场。| Tôi đã gọi một chiếc taxi đến sân bay. | **Phần 2: Phương tiện giao thông đường thủy** | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | |---|---|---|---| | 轮船 | lúnchuán | Tàu thủy | 我要乘轮船去香港。| Tôi sẽ đi tàu thủy đến Hồng Kông. | | 帆船 | fántuán | Tàu buồm | 我喜欢在海上驾驶帆船。| Tôi thích lái thuyền buồm trên biển. | | 游艇 | yóuch艇 | Du thuyền | 他有一艘豪华的游艇。| Anh ấy có một chiếc du thuyền sang trọng. | | 轮渡 | lúndù | Phà | 我每天坐轮渡过河。| Tôi đi phà qua sông mỗi ngày. | **Phần 3: Phương tiện giao thông hàng không** | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | |---|---|---|---| | 飞机 | fēijī | Máy bay | 我要乘坐飞机去北京。| Tôi sẽ đi máy bay đến Bắc Kinh. | | 客机 | kèjī | Máy bay chở khách | 我坐客机去旅行。| Tôi đi máy bay chở khách để đi du lịch. | | 货机 | huòjī | Máy bay chở hàng | 这架飞机是货机。| Chiếc máy bay này là máy bay chở hàng. | | 直升机 | zhíshēngjī | Trực thăng | 直升机可以快速到达偏远地区。| Trực thăng có thể nhanh chóng đến các vùng xa xôi. |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH