Buồn quảng cáo tiếng Trung hài hước biểu cảm hài hước Tiếng Trung
**Phương tiện giao thông trên mặt đất** |Từ vựng|Phiên âm|Nghĩa tiếng Việt|Cách sử dụng ví dụ| |---|---|---|---| |汽车|Qìchē|Xe hơi|我有一辆新汽车。|Wǒ yǒu yì liàng xīn qìchē.| Tôi có một chiếc xe hơi mới. |火车|Huǒchē|Tàu hỏa|我经常坐火车旅行。|Wǒ jīngcháng zuò huǒchē lǚxíng.| Tôi thường đi du lịch bằng tàu hỏa. |公共汽车|Gōnggòng qìchē|Xe buýt|我每天都坐公共汽车上班。|Wǒ měitiān dōu zuò gōnggòng qìchē shàngbān.| Tôi đi làm bằng xe buýt mỗi ngày. |出租车|Chūzūchē|Taxi|我叫了一辆出租车。|Wǒ jiào le yì liàng chūzūchē.| Tôi đã gọi một chiếc taxi. |摩托车|Mótúchē|Xe máy|我有一辆摩托车。|Wǒ yǒu yì liàng mótúchē.| Tôi có một chiếc xe máy. |自行车|Zìxíngchē|Xe đạp|我喜欢骑自行车。|Wǒ xǐhuān qí zìxíngchē.| Tôi thích đi xe đạp. **Phương tiện giao thông đường thủy** |Từ vựng|Phiên âm|Nghĩa tiếng Việt|Cách sử dụng ví dụ| |---|---|---|---| |轮船|Lúnchuán|Tàu thủy|我乘轮船去过很多国家。|Wǒ chéng lúnchuán qù guò hěn duō guójiā.| Tôi đã đến nhiều quốc gia bằng tàu thủy. |游艇|Yóutǐng|Du thuyền|我有时会开游艇出去玩。|Wǒ yǒushí huì kāi yóutǐng chūqù wán.| Thỉnh thoảng tôi lái du thuyền ra ngoài chơi. |帆船|Fānchuán|Thuyền buồm|我喜欢乘帆船出海。|Wǒ xǐhuān chéng fānchuán chūhǎi.| Tôi thích đi thuyền buồm ra khơi. |皮划艇|Píhuá tǐng|Thuyền kayak|我经常和朋友一起去皮划艇。|Wǒ jīngcháng hé péngyou yìqǐ qù píhuá tǐng.| Tôi thường đi thuyền kayak với bạn bè. **Phương tiện giao thông hàng không** |Từ vựng|Phiên âm|Nghĩa tiếng Việt|Cách sử dụng ví dụ| |---|---|---|---| |飞机|Fēijī|Máy bay|我上个月坐飞机去过北京。|Wǒ shàng gèyuè zuò fēijī qù guò Běijīng.| Tôi đã bay đến Bắc Kinh vào tháng trước. |直升机|Zhíshēngjī|Trực thăng|我第一次坐直升机是在军队里。|Wǒ dìyīcì zuò zhíshēngjī shì zài jūnduì lǐ.| Lần đầu tiên tôi đi trực thăng là khi tôi ở trong quân đội. |热气球|Rèqìqiú|Khinh khí cầu|我梦想有一天能乘热气球旅行。|Wǒ mèngxiǎng yǒuyītìán néng chéng rèqìqiú lǚxíng.| Tôi mơ một ngày nào đó có thể đi du lịch bằng khinh khí cầu. |滑翔机|Huágānjī|Máy bay lượn|我喜欢滑翔机运动。|Wǒ xǐhuān huágānjī yùndòng.| Tôi thích chơi máy bay lượn. **Phương tiện giao thông khác** |Từ vựng|Phiên âm|Nghĩa tiếng Việt|Cách sử dụng ví dụ| |---|---|---|---| |缆车|Lǎnchē|Cáp treo|我坐过泰国的缆车。|Wǒ zuò guò Tàiguó de lǎnchē.| Tôi đã đi cáp treo ở Thái Lan. |地铁|Dìtiě|Tàu điện ngầm|我每天都坐地铁上班。|Wǒ měitiān dōu zuò dìtiě shàngbān.| Tôi đi tàu điện ngầm đi làm mỗi ngày. |轻轨|Qīngguǐ|Tàu điện |我经常坐轻轨去市中心。|Wǒ jīngcháng zuò qīngguǐ qù shì zhōngxīn.| Tôi thường đi tàu điện đến trung tâm thành phố. |有轨电车|Yǒuguǐ diànchē|Xe điện|我城市里有许多有轨电车。|Wǒ chéngshì lǐ yǒu xǔduō yǒuguǐ diànchē.| Có rất nhiều xe điện trong thành phố của tôi.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH