thành ngữ hài hước Tự do Kỳ lạ
**Xe đạp** * 自行车 (zìxíngchē): Xe đạp * 骑自行车 (qí zìxíngchē): Đi xe đạp **Xe máy** * 摩托车 (mótuōchē): Xe máy * 骑摩托车 (qí mótuōchē): Đi xe máy **Xe hơi** * 汽车 (qìchē): Xe hơi * 开车 (kāichē): Lái xe **Xe buýt** * 公共汽车 (gōnggòng qìchē): Xe buýt * 乘公共汽车 (chéng gōnggòng qìchē): Đi xe buýt **Xe lửa** * 火车 (huǒchē): Xe lửa * 坐火车 (zuò huǒchē): Đi tàu **Máy bay** * 飞机 (fēijī): Máy bay * 坐飞机 (zuò fēijī): Đi máy bay **Tàu thuyền** * 船 (chuán): Tàu thuyền * 乘船 (chéng chuán): Đi tàu thuyền * 游轮 (yóulún): Du thuyền **Phương tiện công cộng** * 公共交通 (gōnggòng jiāotōng): Phương tiện công cộng * 乘坐公共交通 (chéngzuò gōnggòng jiāotōng): Đi phương tiện công cộng **Giao thông** * 交通 (jiāotōng): Giao thông * 交通堵塞 (jiāotōng dǔsè): Tắc đường * 交通事故 (jiāotōng shìgù): Tai nạn giao thông **Bãi đậu xe** * 停车场 (tíngchēchǎng): Bãi đậu xe * 停车 (tíngchē): Đỗ xe
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH