múa Tiếng Trung hài hước
học tiếng Trung
quảng cáo tiếng Trung hài hước
**Phương tiện giao thông đường bộ**
| Từ Hán tự | Phiên âm Hán Việt | Ý nghĩa | HSK |
|---|---|---|---|
| 汽车 | Qìchē | Xe hơi | 3 |
| 汽车站 | Qìchēzhàn | Bến xe buýt | 3 |
| 公共汽车 | Gōnggòngqìchē | Xe buýt | 3 |
| 出租车 | Chūzūchē | Xe taxi | 3 |
| 火车 | Huǒchē | Tàu hỏa | 3 |
| 地铁 | Dìtiě | Tàu điện ngầm | 3 |
**Phương tiện giao thông đường thủy**
| Từ Hán tự | Phiên âm Hán Việt | Ý nghĩa | HSK |
|---|---|---|---|
| 船 | Chuán | Tàu thủy | 3 |
| 轮船 | Lúnchuán | Tàu thủy lớn | 3 |
| 游艇 | Yóutǐng | Du thuyền | 3 |
| 码头 | Mǎtóu | Bến tàu | 3 |
**Phương tiện giao thông hàng không**
| Từ Hán tự | Phiên âm Hán Việt | Ý nghĩa | HSK |
|---|---|---|---|
| 飞机 | Fēijī | Máy bay | 3 |
| 机场 | Jīchǎng | Sân bay | 3 |
| 航班 | Hángbān | Chuyến bay | 3 |
**Phương tiện giao thông khác**
| Từ Hán tự | Phiên âm Hán Việt | Ý nghĩa | HSK |
|---|---|---|---|
| 自行车 | Zìxíngchē | Xe đạp | 3 |
| 摩托车 | Mótuōchē | Xe máy | 3 |
**Cách sử dụng**
**Với động từ**
* 坐 (zuò): ngồi (xe)
* 乘 (chéng): đi (tàu hỏa, máy bay)
* 开 (kāi): lái (xe)
**Ví dụ:**
* 我坐公共汽车去上班。
Wǒ zuò gōnggòngqìchē qù shàngbān.
Tôi đi xe buýt đi làm.
* 我乘飞机去北京。
Wǒ chéng fēijī qù Běijīng.
Tôi đi máy bay đến Bắc Kinh.
* 他开汽车去机场。
Tā kāi qìchē qù jīchǎng.
Anh ấy lái xe đến sân bay.
**Với giới từ**
* 在 (zài): trên (xe)
* 到 (dào): đến (bến tàu, bến xe)
**Ví dụ:**
* 我在公共汽车上看书。
Wǒ zài gōnggòngqìchē shàng dúshū.
Tôi đọc sách trên xe buýt.
* 我们到机场了。
Wǒmen dào jīchǎng le.
Chúng tôi đến sân bay rồi.