tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung Thích thú Xúc động
**汽车 (qìchē)** - Ô tô * 我开车去上班。 (Wǒ kāichē qù shàngbān.) - Tôi lái xe đi làm. **公共汽车 (gōnggòng qìchē)** - Xe buýt * 我坐公共汽车回家。 (Wǒ zuò gōnggòng qìchē huí jiā.) - Tôi đi xe buýt về nhà. **出租车 (chūzū chē)** - Xe taxi * 我叫了一辆出租车。 (Wǒ jiào le yīliàng chūzū chē.) - Tôi gọi một chiếc taxi. **自行车 (zìxíngchē)** - Xe đạp * 我骑自行车去公园。 (Wǒ qí zìxíngchē qù gōngyuán.) - Tôi đạp xe đến công viên. **摩托车 (mótuōchē)** - Xe máy * 我骑摩托车去买菜。 (Wǒ qí mótuōchē qù mǎicài.) - Tôi đi xe máy đi chợ. **火车 (huǒchē)** - Tàu hỏa * 我坐火车去北京。 (Wǒ zuò huǒchē qù Běijīng.) - Tôi đi tàu hỏa đến Bắc Kinh. **飞机 (fēijī)** - Máy bay * 我坐飞机去上海。 (Wǒ zuò fēijī qù Shànghǎi.) - Tôi đi máy bay đến Thượng Hải. **船 (chuán)** - Thuyền * 我坐船去小岛。 (Wǒ zuò chuán qù xiǎodǎo.) - Tôi đi thuyền đến hòn đảo nhỏ. **地铁 (dìtiě)** - Tàu điện ngầm * 我坐地铁去学校。 (Wǒ zuò dìtiě qù xuéxiào.) - Tôi đi tàu điện ngầm đến trường. **电车 (diànchē)** - Xe điện * 我坐电车去医院。 (Wǒ zuò diànchē qù yīyuàn.) - Tôi đi xe điện đến bệnh viện.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH