Chịu đựng bách khoa tiếng Trung hài hước Xúc động
**拼音(Pīnyīn)** | **Việt** | **Bộ thủ** | **Từ vựng** ---|---|---|--- āirìgǎng | Hàng không mẫu hạm | 空 | 飞机港 bàochē | Xe bọc thép | 车 | 保护车 bèibù lùntái chē | Xe cứu hộ | 车 | 备补轮胎车 chénggǔ chē | Xe gắn cabin | 车 | 成骨车 chéngxing chē | Xe thành phố | 车 | 城兴车 cúnchē | Xe container | 车 | 捆车 dàchē | Ô tô lớn | 车 | 大车 dàfǎ | Xe buýt | 车 | 大发 dēngjiē chē | Xe điện | 车 | 电结车 diànyuán chē | Xe điện tự hành | 电 | 滇源车 dùnjī chē | Xe công trình | 车 | 盾击车 fēiān | Phi cơ | 车 | 飞机 fēijiǎng | Máy bay chiến đấu | 车 | 飞机将 fēilù | Máy bay trực thăng | 车 | 飞机录 fùjīn chē | Xe phụ | 车 | 附进车 gāngchē | Xe cần cẩu | 车 | 钢车 gōngjiāo chē | Xe buýt | 车 | 公交车 gōnglù jīchē | Xe máy | 车 | 公路机器车 gōnglù yúnyù chē | Xe khách | 车 | 公路运输车 guānzhuàng chē | Xe bọc thép | 车 | 贯装车 guóguāng bèibù chē | Xe cứu hộ khẩn cấp | 车 | 国光备补车 guójì jiějiè | Sân bay quốc tế | 国 | 国际界界 háihún jiějiè | Cảng hàng không | 海 | 海魂界界 hàizhēn | Tàu ngầm | 水 | 海真 hángcōng jiějiè | Sân bay | 航 | 航通界界 hángjiān | Tàu sân bay | 航 | 航舰 hángkōng bùduì | Lực lượng không quân | 航 | 航空部队 hángwùyù chuánduì | Đoàn tàu chở hàng | 航 | 航务运输船队 huàjūn chē | Xe bọc thép | 车 | 化军车 huìlián bèibù chē | Xe cứu thương quân y | 车 | 会联备补车 hújiā jiějiè | Sân bay gia dụng | 户 | 户家界界 huǒbànchē | Tàu hỏa | 火 | 火伴车 huǒchē | Tàu hỏa | 火 | 火车 huǒjiàn | Tên lửa | 火 | 火箭 huǒlái jiějiè | Sân bay quân sự | 火 | 火来界界 huǒyù jīchē | Xe cứu hỏa | 火 | 火运输机器车 jìjiǎ | Máy bay | 车 | 飞机甲 jīchuáng | Sàn máy bay | 车 | 机床 jīchē | Xe máy | 车 | 机器车 jiějì chē | Xe tuần tra | 车 | 节制车 jiēhūn chē | Xe cưới | 车 | 结魂车 jìngchē | Xe cảnh sát | 车 | 竞车 jìngguāng zhánhǎi chē | Xe cảnh sát biển | 车 | 竞光占海车 jìngjūn chē | Xe quân đội | 车 | 竞军车 jìnjiǔ chē | Xe cứu thương | 车 | 紧旧车 kǎichē | Xe mui trần | 车 | 开车 kǎilái | Taxi | 车 | 开来 láiquán jiějiè | Sân bay tư nhân | 来 | 来权界界 liúxing chē | Xe ô tô | 车 | 流行车 lùmiàn chē | Xe đạp | 车 | 路面车 mǎchē | Xe ngựa | 车 | 马车 miánbào | Xe bọc thép | 车 | 棉堡 miánsuǒ chē | Xe cứu hỏa | 车 | 棉锁车 mótuōchē | Xe máy | 车 | 磨驮车 niánchē | Xe niên hiệu | 车 | 年车 niùchē | Xe kéo | 车 | 牛车 pāogōng chē | Xe công trình | 车 | 袍公车 pōluó | Tàu buồm | 车 | 破落 qíbàng bèibù chē | Xe cứu hộ hạng nhẹ | 车 | 起伴备补车 qíhǎi jiějiè | Sân bay phụ | 气 | 起海界界 qìluán | Xe ba bánh | 车 | 气轮 qíqiǎn jiějiè | Sân bay tạm thời | 气 | 起浅界界 qiángjī | Máy bay ném bom | 车 | 强击 qìchē | Xe hơi | 车 | 气车 qiúchéng | Xe nâng bóng bay | 车 | 求层 qúntiǎn chē | Xe dân dụng | 车 | 群添车 sǎngchē | Xe cữu | 车 | 丧车 shǎchē | Xe cát | 车 | 沙车 shānyú chē | Xe đổ đá | 车 | 山雨车 shēncè | Xe bệ đỡ | 车 | 伸策 shēnchún chē | Xe cứu thương | 车 | 伸寸车 shēnyīn | Xe cứu hỏa | 车 | 申音 shìchē | Xe buýt | 车 | 市车 shìyòng shìchē | Xe buýt thực dụng | 车 | 实用市车 shǒuchē | Xe tay | 车 | 守车 shòuchē | Xe bọc thép | 车 | 守车 shǔnān bèibù chē | Xe cứu hộ tốc độ cao | 车 | 顺安备补车 suōzhàn jiějiè | Sân bay doanh trại | 锁 | 锁占界界 tǎngjī | Máy bay chở khách | 车 | 倘击 tiānqiú | Khí cầu | 车 | 天球 tiēchē | Xe đẩy | 车 | 铁车 tiělù | Đường sắt | 车 | 铁路 wǎnlái | Xe bán tải | 车 | 晚来 xiēhé bèibù chē | Xe cứu hộ liên hợp | 车 | 协和备补车 xíngyún chē | Xe tải | 车 | 行运车 yǒngchē | Xe chuyên dụng | 车 | 用车 yùnlái | Xe tải | 车 | 运来 yùnlì | Xe tải | 车 | 运力 yùnyù chē | Xe tải | 车 | 运输车 zéngyì chē | Xe limo | 车 | 曾议车 zhǎnyàn chē | Xe diễu hành | 车 | 展验车 zhǎnzhàn chē | Xe tăng | 车 | 占占车 zhōngmíng bèibù chē | Xe cứu hộ chuyên dụng | 车 | 中明备补车 zhuàndōng chē | Xe lu | 车 | 转动车 zuòjì | Máy bay động cơ phản lực | 车 | 座击
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH