Tưởng nhớ đoạn cắt tiếng Trung hài hước thành ngữ hài hước
**Xe cộ** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | |---|---|---|---| | 车 (chē) | Xe | Xe cộ nói chung | 我有一辆车。| Tôi có một chiếc xe. | | 汽车 (qìchē) | Xe ô tô | Xe ô tô | 那是一辆汽车。| Đó là một chiếc xe ô tô. | | 公共汽车 (gōnggòng qìchē) | Xe buýt | Xe buýt | 我经常坐公共汽车去上班。| Tôi thường đi xe buýt đi làm. | | 火车 (huǒchē) | Tàu hỏa | Tàu hỏa | 火车开得很慢。| Tàu hỏa chạy rất chậm. | | 飞机 (fēijī) | Máy bay | Máy bay | 我想坐飞机去北京。| Tôi muốn đi máy bay đến Bắc Kinh. | | 轮船 (lúnchuán) | Tàu thủy | Tàu thủy | 轮船在海上航行。| Tàu thủy đang di chuyển trên biển. | | 自行车 (zìxíngchē) | Xe đạp | Xe đạp | 我喜欢骑自行车。| Tôi thích đi xe đạp. | | 摩托车 (mótuōchē) | Xe máy | Xe máy | 摩托车很方便。| Xe máy rất tiện dụng. | **Bộ phận của xe cộ** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | |---|---|---|---| | 轮胎 (lúntāi) | Lốp xe | Lốp xe | 轮胎坏了。| Lốp xe bị hỏng. | | 方向盘 (fǎngxiàngpán) | Vô lăng | Vô lăng | 他握住方向盘开车。| Anh ấy nắm vô lăng và lái xe. | | 油门 (yóumén) | Bàn đạp ga | Bàn đạp ga | 他踩下油门加速。| Anh ấy nhấn ga để tăng tốc. | | 刹车 (shàchē) | Phanh xe | Phanh xe | 他踩了刹车减速。| Anh ấy đạp phanh để giảm tốc độ. | | 座位 (zuòwèi) | Ghế ngồi | Ghế ngồi | 我坐在前排座位。| Tôi ngồi ở hàng ghế đầu. | **Hoạt động liên quan đến phương tiện giao thông** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | |---|---|---|---| | 开车 (kāichē) | Lái xe | Lái xe | 他会开车。| Anh ấy biết lái xe. | | 坐车 (zuòchē) | Đi xe | Đi xe | 我坐车去学校。| Tôi đi xe đến trường. | | 等车 (děngchē) | Đón xe | Đón xe | 我在车站等车。| Tôi đang ở trạm chờ xe. | | 下车 (xiàchē) | Xuống xe | Xuống xe | 我在下一站下车。| Tôi sẽ xuống xe ở trạm tiếp theo. | | 过马路 (guò mǎlù) | Qua đường | Qua đường | 我过马路去对面。| Tôi qua đường để sang bên kia. |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH