học tiếng Trung cười ký ức tiếng Trung hài hước đánh giá Tiếng Trung hài hước
## Từ Vựng Phương Tiện Giao Thông | Hán Việt | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | |---|---|---|---| | 车 | chē | xe | 我有一辆车。 | Tôi có một chiếc xe. | | 汽车 | qìchē | ô tô | 我每天开车上班。 | Tôi lái ô tô đi làm hàng ngày. | | 摩托车 | mótuōchē | xe máy | 我有一辆摩托车。 | Tôi có một chiếc xe máy. | | 公共汽车 | gōnggòngqìchē | xe buýt | 我经常坐公共汽车。 | Tôi thường đi xe buýt. | | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm | 我坐地铁去上班。 | Tôi đi tàu điện ngầm đi làm. | | 火车 | huǒchē | tàu hỏa | 我坐火车去北京。 | Tôi đi tàu hỏa đến Bắc Kinh. | | 飞机 | fēijī | máy bay | 我坐飞机去上海。 | Tôi đi máy bay đến Thượng Hải. | | 轮船 | lúnchuán | tàu thuyền | 我坐轮船去香港。 | Tôi đi tàu thuyền đến Hồng Kông. | | 电动自行车 | diàndòngzìxíngchē | xe đạp điện | 我有一辆电动自行车。 | Tôi có một chiếc xe đạp điện. | | 马车 | mǎchē | xe ngựa | 我在电视剧里见过马车。 | Tôi đã thấy xe ngựa trong phim truyền hình. | | 滑板车 | huábǎnchē | xe trượt patin | 我喜欢玩滑板车。 | Tôi thích chơi xe trượt patin. | | 轮椅 | lúnyǐ | xe lăn | 我有一辆轮椅。 | Tôi có một chiếc xe lăn. | | 救护车 | jiùhùchē | xe cứu thương | 救护车来了。 | Xe cứu thương đến rồi. | | 消防车 | xiāofángchē | xe cứu hỏa | 消防车灭火。 | Xe cứu hỏa dập lửa. | | 警车 | jǐngchē | xe cảnh sát | 警车来了。 | Xe cảnh sát đến rồi. |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH