bách khoa tiếng Trung hài hước tổng hợp tiếng Trung hài hước Nhẹ nhõm
## Từ vựng HSK 6 liên quan đến phương tiện giao thông ### 陆地交通 (Giao thông trên bộ) | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Cách sử dụng | |---|---|---|---| | 汽车 | qìchē | xe hơi | 我想买一辆汽车。| Tôi muốn mua một chiếc xe hơi. | | 卡车 | kǎchē | xe tải | 卡车司机每天都很辛苦。| Tài xế xe tải làm việc rất vất vả mỗi ngày. | | 公共汽车 | gōnggòngqìchē | xe buýt | 我经常坐公共汽车上下班。| Tôi thường đi xe buýt đi làm. | | 出租车 | chūzūchē | taxi | 我叫了一辆出租车去机场。| Tôi gọi một chiếc taxi đến sân bay. | | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm | 地铁很方便,可以快速到达市中心。| Tàu điện ngầm rất tiện lợi, có thể nhanh chóng đến trung tâm thành phố. | | 火车 | huǒchē | xe lửa | 我坐火车去北京。| Tôi đi tàu đến Bắc Kinh. | | 轮船 | lúnchuán | tàu thủy, thuyền | 我们坐轮船去海南岛。| Chúng tôi đi tàu đến đảo Hải Nam. | | 飞机 | fēijī | máy bay | 我要坐飞机去上海。| Tôi muốn đi máy bay đến Thượng Hải. | ### 水上交通 (Giao thông trên biển) | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Cách sử dụng | |---|---|---|---| | 轮渡 | lúndù | phà | 我每天坐轮渡上班。| Tôi đi phà đi làm mỗi ngày. | | 帆船 | fānshuān | thuyền buồm | 我喜欢在海边驾驶帆船。| Tôi thích lái thuyền buồm ngoài biển. | | 游艇 | yóutǐng | du thuyền | 那艘游艇价值数百万美元。| Chiếc du thuyền đó có giá trị hàng triệu đô la. | | 快艇 | kuàitǐng | tàu cao tốc | 快艇速度很快,可以快速到达目的地。| Tàu cao tốc chạy rất nhanh, có thể nhanh chóng đến đích. | | 货轮 | huòlún | tàu chở hàng | 那艘货轮运送了大量的货物。| Chiếc tàu chở hàng đó vận chuyển một lượng lớn hàng hóa. | ### 航空交通 (Giao thông hàng không) | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Cách sử dụng | |---|---|---|---| | 机场 | jīchǎng | sân bay | 我在机场等飞机。| Tôi đang chờ máy bay ở sân bay. | | 航班 | hángbān | chuyến bay | 我订了明天早上的航班。| Tôi đã đặt chuyến bay vào sáng ngày mai. | | 登机 | dēngjī | lên máy bay | 乘客开始登机。| Hành khách bắt đầu lên máy bay. | | 降落 | jiàngluò | hạ cánh | 飞机安全降落在机场。| Máy bay đã hạ cánh an toàn tại sân bay. | | 候机室 | hòujīshì | phòng chờ | 我在候机室等候航班。| Tôi đang đợi chuyến bay ở phòng chờ. |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH