học tiếng Trung vui tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước học tiếng Trung
**21 Bài Tiếng Trung Căn Bản** **1. 春晓 (Chūn xiǎo)** 春眠不觉晓, 处处闻啼鸟。 夜来风雨声, 花落知多少。 (Chūn mián bù jué xiǎo, Chù chù wén tí niǎo. Yè lái fēng yǔ shēng, Huā luò zhī duō shǎo.) - **Hán Việt:** Xuân miên bất giác hiểu, / Xứ xứ văn đề điểu. / Dạ lai phong vũ thanh, / Hoa lạc tri đa thiểu. - **Dịch Việt:** Ngủ dậy thấy xuân chẳng hay, / Chim hót vang khắp nơi. / Đêm qua mưa gió dồn dập, / Hoa rơi biết bao nhiêu. **2. 静夜思 (Jìng yè sī)** 床前明月光, 疑是地上霜。 举头望明月, 低头思故乡。 (Chuáng qián míng yuè guāng, Yí shì dì shàng shuāng. Jǔ tóu wàng míng yuè, Dī tóu sī gù xiāng.) - **Hán Việt:** Sàng tiền minh nguyệt quang, / Nghi thị địa thượng sương. / Cử đầu vọng minh nguyệt, / Đê đầu tư cố hương. - **Dịch Việt:** Rạng sáng trăng sáng ngời, / Tưởng như sương phủ đầy. / Ngẩng đầu ngắm trăng sáng, / Cúi đầu nhớ quê nhà. **3. 寻隐者不遇 (Xún yǐn zhě bù yù)** 松下问童子, 言师采药去。 只在此山中, 云深不知处。 (Sōng xià wèn tóng zǐ, Yán shī cǎi yào qù. Zhǐ zài cǐ shān zhōng, Yún shēn bù zhī chù.) - **Hán Việt:** Tùng hạ vấn đồng tử, / Ngôn sư thái dược khứ. / Chỉ tại thử sơn trung, / Vân thâm bất tri xử. - **Dịch Việt:** Dưới gốc thông hỏi đứa trẻ, / Bảo thầy đi hái thuốc rồi. / Chỉ ở trong núi này thôi, / Mây mù chẳng biết đâu. **4. 绝句 (Jué jù)** 千山鸟飞绝, 万径人踪灭。 孤舟蓑笠翁, 独钓寒江雪。 (Qiān shān niǎo fēi jué, Wàn jìng rén zōng miè. Gū zhōu suō lì wēng, Dú diào hán jiāng xuě.) - **Hán Việt:** Thiên sơn điểu phi tuyệt, / Vạn kính nhân tung diệt. / Cô châu soa lý ông, / Độc điếu hàn giang tuyết. - **Dịch Việt:** Muôn ngọn núi chim chẳng bay, / Muôn nẻo đường người chẳng qua. / Thuyền câu ông già áo tơi, / Một mình câu tuyết sông lạnh. **5. 水调歌头·明月几时有 (Shuǐ diào gē tóu·Míng yuè jǐ shí yǒu)** 明月几时有? 把酒问青天。 不知天上宫阙, 今夕是何年。 (Míng yuè jǐ shí yǒu? Bǎ jiǔ wèn qīng tiān. Bù zhī tiān shàng gōng qué, Jīn xī shì hé nián.) - **Hán Việt:** Minh nguyệt ký thời hữu? / Bả tửu vấn thanh thiên. / Bất tri thiên thượng cung khuyết, / Kim tịch thị hà niên. - **Dịch Việt:** Trăng sáng bao giờ có, / Nâng chén hỏi trời xanh. / Chẳng biết trên cung khuyết, / Đêm này là năm nào. **6. 芙蓉楼送辛渐 (Fú róng lóu sòng Xīn Jiàn)** 寒雨连江夜入吴, 平明送客楚山孤。 洛阳亲友如相问, 一片冰心在玉壶。 (Hán yǔ lián jiāng yè rù wú, Píng míng sòng kè chǔ shān gū. Luò yáng qīn yǒu rú xiāng wèn, Yí piàn bīng xīn zài yù hú.) - **Hán Việt:** Hàn vũ liên giang dạ nhập Ngô, / Bình minh tống khách Sở sơn cô. / Lạc Dương thân hữu như tương vấn, / Nhất phiến băng tâm tại ngọc hồ. - **Dịch Việt:** Mưa lạnh dọc theo sông đêm vào đất Ngô, / Sáng sớm tiễn khách núi Sở cô đơn. / Nếu bạn bè Lạc Dương hỏi thăm, / Một tấm lòng trong sáng ở trong bình ngọc. **7. 赠汪伦 (Zèng Wāng Lún)** 李白乘舟将欲行, 忽闻岸上踏歌声。 桃花潭水深千尺, 不及汪伦送我情。 (Lǐ Bái chéng zhōu jiàng yù xíng, Hū wén àn shàng tà gē shēng. Táo huā tán shuǐ shēn qiān chǐ, Bù jí Wāng Lún sòng wǒ qíng.) - **Hán Việt:** Lý Bạch thừa chu tướng dục hành, / Hốt văn ngạn thượng đạp ca thanh. / Đào hoa đàm thủy thâm thiên xích, / Bất cập Vương Luân tống ngã tình. - **Dịch Việt:** Lý Bạch xuống thuyền sắp sửa đi, / Đột nhiên nghe thấy tiếng hát trên bờ. / Nước đầm Hoa Đào sâu ngàn thước, / Không bằng tình cảm Vương Luân tiễn ta. **8. 梅花 (Méi huā)** 墙角数枝梅, 凌寒独自开。 遥知不是雪, 为有暗香来。 (Qiáng jiǎo shù zhī méi, Líng hán dú zì kāi. Yáo zhī bù shì xuě, Wèi yǒu àn xiāng lái.) - **Hán Việt:** Tường giác số chi mai, / Lăng hàn độc tự khai. / Dao tri bất thị tuyết, / Vị hữu ám hương lai. - **Dịch Việt:** Góc tường chừng mấy đóa mai, / Trong giá lạnh lặng lẽ khoe mình. / Biết ngay chẳng phải tuyết, / Vì có mùi thơm thoang thoảng bay. **9. 山行 (Shān xíng)** 山行六七里, 渐觉不知寒。 傍花随柳过万户, 不道春风归何处。 (Shān xíng liù qī lǐ, Jiàn jué bù zhī hán. Bàng huā suí liǔ guò wàn hù, Bù dào chūn fēng guī hé chù.) - **Hán Việt:** Sơn hành lục thất lý, / Tiệm giác bất tri hàn. / Bàng hoa tùy liễu quá vạn hộ, / Bất đạo xuân phong quy hà xứ. - **Dịch Việt:** Đi vài dặm trên núi, / Dần dần chẳng thấy lạnh. / Trên ngàn vạn nhà hoa liễu, / Không biết gió xuân về đâu. **10. 登飞来峰 (Dēng fēi lái fēng)** 忆昔黄公度, 此地有高楼。 楼观沧海日, 门对浙江潮。 (Yì xī huáng gōng dù, Cǐ dì yǒu gāo lóu. Lóu guān cāng hǎi rì, Mén duì zhè jiāng cháo.) - **Hán Việt:** Ức tích Hoàng Công Độ, / Thử địa hữu cao lâu. / Lâu quan thương hải nhật, / Môn đối Chiết Giang triều. - **Dịch Việt:** Nhớ năm nào ông Hoàng Công Độ, / Nơi này dựng được lầu cao. / Lầu ngắm biển rộng mặt trời, / Cửa đón sóng triều Chiết Giang. **11. 使至塞上 (Shǐ zhì sài shàng)** 黄河远上白云间, 一片孤城万仞山。 羌笛何须怨杨柳, 春风不度玉门关。 (Huáng hé yuǎn shàng bái yún jiān, Yí piàn gū chéng wàn rèn shān. Qiāng dí hé xū yuàn yáng liǔ, Chūn fēng bù dù yù mén guān.) - **Hán Việt:** Hoàng Hà viễn thướng bạch vân gian, / Nhất phiến cô thành vạn nhận sơn. / Khương địch hà tu oán dương liễu, / Xuân phong bất độ Ngọc M
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH