học tiếng Trung
Ngạc nhiên
thách thức Tiếng Trung hài hước
**Bài thơ: Vọng nguyệt hoài viễn (Nhớ đêm trăng mà thương nhà)**
**Hán tự:**
海上生明月,天涯共此时。
情人怨遥夜,竟夕起相思。
灭烛怜清光,念我平时客。
愁肠已断绝,无由可消除。
**Phiên âm:**
Hǎi shàng shēng míng yuè, tiān yá gòng cǐ shí.
Qíng rén yuàn yáo yè, jìng xī qǐ xiāng sī.
Miè zhú lián qīng guāng, niàn wǒ píng shí kè.
Chóu cháng yǐ duàn jué, wú yóu kě xiāo chú.
**Dịch nghĩa:**
Trên biển trăng sáng mọc, bốn phương cùng lúc ngắm.
Người tình than đêm xa, suốt đêm thương nhớ mãi.
Tắt nến thương ánh trong, nhớ mình trọ xa quê.
Ruột buồn đứt từng khúc, không cách nào xóa hết.
**Phân tích và học từ vựng:**
**Từ mới:**
* 海上 (Hǎi shàng): Trên biển
* 生 (Shēng): Mọc
* 天涯 (Tiān yá): Bốn phương
* 共 (Gòng): Cùng
* 遥 (Yáo): Xa
* 起 (Qǐ): Dậy, bắt đầu
* 相思 (Xiāng sī): Thương nhớ
* 灭 (Miè): Tắt
* 怜 (Lián): Thương
* 清光 (Qīng guāng): Ánh trong
* 平时 (Píng shí): Bình thường
* 客 (Kè): Khách
* 愁肠 (Chóu cháng): Buồn rầu
* 断绝 (Duàn jué): Đứt
* 无 (Wú): Không
* 由 (Yóu): Cách
* 消除 (Xiāo chú): Xóa hết
**Học từ vựng:**
* Vận dụng các từ vựng mới vào câu:
* 海上的月亮很美 (Hǎi shàng de yuèliang hěn měi): Trăng trên biển rất đẹp.
* 我现在很遥远 (Wǒ xiànzài hěn yáo yuǎn): Bây giờ tôi rất xa.
* 我想起了我们的相思 (Wǒ xiǎng qǐle wǒmen de xiāng sī): Tôi nhớ thương nhớ của chúng ta.
* 我平时很喜欢读书 (Wǒ píng shí hěn xǐhuān dúshū): Bình thường tôi rất thích đọc sách.
* 我没有办法消除我的烦恼 (Wǒ méiyǒu bànfǎ xiāo chú wǒ de fánnǎo): Tôi không có cách nào xóa hết nỗi buồn của mình.
* Tạo ra câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn sử dụng các từ vựng mới:
Tôi ngắm trăng trên biển, nhớ đến người yêu xa ở phương trời. Trăng sáng ngời như nhớ thương của tôi vậy. Tôi nhớ những lúc bình thường, chúng tôi cùng nhau ngắm trăng. Giờ đây, cách xa nhau, tôi chỉ có thể tắt nến, nhìn ánh trăng trong và thương nhớ. Tôi không biết làm sao để xóa hết nỗi buồn vì nhớ nhà, nhớ người yêu.