phim tiếng Trung hài hước
câu chuyện tiếng Trung hài hước
bài hát tiếng Trung hài hước
**Bài thơ cổ điển:**
**静夜思**
床前明月光,
疑是地上霜。
举头望明月,
低头思故乡。
**Phiên âm (Pinyin):**
Chuang qián míng yuè guang,
Yí shì dì shàng shuāng.
Jǔ tóu wàng míng yuè,
Dī tóu sī gù xiāng.
**Dịch nghĩa (Vietnamese):**
Trăng sáng trước giường,
Ngỡ là sương trên đất.
Ngẩng đầu nhìn trăng sáng,
Cúi đầu nhớ quê hương.
**Học tiếng Trung:**
**Từ vựng:**
* chuáng (床): giường
* qián (前): phía trước
* míng yuè guang (明月光): ánh trăng sáng
* yí (疑): ngờ
* dì (地): đất
* shuāng (霜): sương
* jǔ (举): ngẩng
* tóu (头): đầu
* wàng (望): nhìn
* sī (思): nhớ
* gù xiāng (故乡): quê hương
**Ngữ pháp:**
* Câu hỏi nghi vấn: "Yí shì dì shàng shuāng".
* Câu cảm thán: "Chuang qián míng yuè guang!" (có dấu chấm than).
* Phép đối: "Ngẩng đầu nhìn trăng sáng, / Cúi đầu nhớ quê hương".
**Luyện tập nghe online:**
[Liên kết bài thơ "Tĩnh dạ tứ" luyện tập nghe online](https://www.chineseclass101.com/chinese-podcasts/learn-chinese-from-jing-ye-si-a-classic-chinese-poem)
**Lưu ý:**
* Phát âm rõ ràng từng âm tiết của tiếng Trung.
* Chú ý ngữ điệu lên xuống của bài thơ.
* Luyện tập nghe nhiều lần để nâng cao khả năng nghe hiểu.