biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
kịch tiếng Trung hài hước
livestream hài hước Tiếng Trung
**Thơ: 浣溪沙·和柳梢青**
**Phiên âm Hán Việt:**
Wàn xī shā·Hé liǔ shāo qīng
Xī wàn sī chù shōuhú qíng,
Qiàn qī miǎn miǎn lāo hīngxíng.
Suǒ jué bù jué yī xiǎo yīng.
Yuè guāng rùyǔ hóng tián chū,
Líng luǒ qīng xī xià cǎo gu.
Jiù lái bù wàng qí lì xū.
**Phiên âm Pinyin:**
Wànxī shā·Hé liǔshāo qīng
Xī wàn sī chù shòuhú qíng,
Qiān qī miǎn miǎn lǎo hīngxíng.
Suǒ jué bù jué yī xiǎo yīng.
Yuèguāng rú yǔ hóng tián chū,
Língluǒ qīng xī xià cǎogu.
Jiù lái bù wàng qí lì xū.
**Dịch nghĩa:**
**Cát ven suối**
Nhìn cát ven suối nhớ tình cũ,
Ngàn giếng quanh co, dáng vẻ già nua.
Nơi hẹn ước, không hẹn mà vẫn đến.
Trăng như mưa, mây đỏ mới mọc,
Sương trong lành phủ đầy sen và cỏ.
Đã đến, không nỡ quên lời hứa xa xưa.
**Từ vựng HSK 6:**
- 浣溪沙 (wàn xī shā): Một thể thơ cổ điển
- 和柳梢青 (hé liǔ shāo qīng): Một thể thơ tương tự
- 思 (sī): Nhớ nhung
- 旧 (jiù): Cũ, xưa
- 处 (chù): Nơi
- 首 (shǒu): Đầu
- 情 (qíng): Tình cảm, tình nghĩa
- 千 (qiān): Ngàn
- 齐 (qí): Đều, bằng nhau
- 面面 (miǎn miǎn): Mặt nào cũng, bốn phương tám hướng
- 劳 (lāo): Vất vả, mệt mỏi
- 形 (xíng): Hình dạng
- 所 (suǒ): Vị trí, nơi chốn
- 决 (jué): Dứt khoát, quyết định
- 不决 (bù jué): Không dứt khoát
- 萤 (yīng): Đom đóm
- 月 (yuè): Trăng
- 光 (guāng): Ánh sáng
- 如 (rú): Giống như
- 雨 (yǔ): Mưa
- 红 (hóng): Đỏ
- 天 (tián): Trời
- 出 (chū): Mọc
- 玲珑 (língluǒ): Tinh xảo, thanh tú
- 清溪 (qīng xī): Suối trong
- 下 (xià): Xuống
- 草谷 (cǎogǔ): Cỏ và lúa
- 旧时 (jiùshí): Thuở trước, xưa kia
- 去 (qù): Đi
- 来 (lái): Đến
- 不 (bù): Không
- 忘 (wàng): Quên
- 期 (qī): Lời hứa, hẹn ước
- lì (lì): Chia xa