Tưởng nhớ Mơ mộng chuyện tiếng Trung hài hước
**Bài thơ: 醉翁亭记** **Phiên âm Pinyin:** Zuìwēngtíngjì **Dịch nghĩa tiếng Việt:** Ký sự đình Tương Đồ **Từ vựng HSK 4:** * 亭 (tíng): đình * 记 (jì): ký * 醉 (zuì): say * 翁 (wēng): ông già * 相 (xiàng): tương * 独 (dú): một mình * 往 (wǎng): đi * 前 (qián): trước * 饮 (yǐn): uống * 少 (shǎo): ít * 许可 (xǔkě): cho phép * 坐 (zuò): ngồi * 无 (wú): không * 甚 (shèn): rất * 佳 (jiā): đẹp * 却 (què): lại * 山 (shān): núi * 极 (jí): rất * 高 (gāo): cao * 深 (shēn): sâu * 大 (dà): lớn * 水 (shuǐ): nước * 绿 (lǜ): xanh * 酒 (jiǔ): rượu * 无 (wú): không * 叙 (xù): kể * 保 (bǎo): đảm bảo * 佳 (jiā): đẹp * 登 (dēng): lên * 半 (bàn): một nửa * 更 (gèng): thêm * 佳 (jiā): đẹp * 山 (shān): núi * 自 (zì): tự * 得 (dé): được * 胜 (shèng): thắng * 景 (jǐng): cảnh * 固 (gù): chắc chắn * 频 (pín): thường xuyên * 登 (dēng): lên * 少 (shǎo): ít * 览 (lǎn): ngắm * 绝 (jué): tuyệt * 景 (jǐng): cảnh * 尝 (cháng): có từng * 醉 (zuì): say * 醉 (zuì): say * 不 (bú): không * 知 (zhī): biết * 帰 (guī): về * 径 (jìng): đường nhỏ * 乃 (nǎi): rồi * 知 (zhī): biết * 平生 (píngshēng): cả một đời * 樂 (lè): vui * 少 (shǎo): ít * 固 (gù): chắc chắn * 不 (bú): không * 如 (rú): giống như * 登 (dēng): lên * 樂 (lè): vui * 山 (shān): núi * 登 (dēng): lên * 少 (shǎo): ít * 而 (ér): và * 大 (dà): lớn * 樂 (lè): vui * 無 (wú): không * 窮 (qióng): tận cùng
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH