thách thức Tiếng Trung hài hước kịch tiếng Trung hài hước GIF tiếng Trung hài hước
**Bài thơ:** 春眠不觉晓, 处处闻啼鸟。 夜来风雨声, 花落知多少。 **Pinyin:** Chūn mián bù jué xiǎo, Chù chù wén tí niǎo. Yè lái fēng yǔ shēng, Huā luò zhī duō shǎo. **Dịch nghĩa:** Ngủ dậy vào xuân chẳng biết trời sáng, Khắp nơi nghe tiếng chim ríu rít. Đêm qua mưa gió ầm ầm, Hoa rụng, không biết bao nhiêu. **Từ vựng HSK 1:** - 春 (chūn): mùa xuân - 眠 (mián): ngủ - 晓 (xiǎo): sáng, rạng - 处处 (chù chù): khắp nơi - 闻 (wén): nghe - 啼 (tí): kêu - 鸟 (niǎo): chim - 夜来 (yè lái): đêm qua - 风雨 (fēng yǔ): mưa gió - 声 (shēng): tiếng - 花 (huā): hoa - 落 (luò): rụng - 知 (zhī): biết - 多少 (duō shǎo): bao nhiêu
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH