thách thức Tiếng Trung hài hước
kịch tiếng Trung hài hước
GIF tiếng Trung hài hước
**Bài thơ:**
春眠不觉晓,
处处闻啼鸟。
夜来风雨声,
花落知多少。
**Pinyin:**
Chūn mián bù jué xiǎo,
Chù chù wén tí niǎo.
Yè lái fēng yǔ shēng,
Huā luò zhī duō shǎo.
**Dịch nghĩa:**
Ngủ dậy vào xuân chẳng biết trời sáng,
Khắp nơi nghe tiếng chim ríu rít.
Đêm qua mưa gió ầm ầm,
Hoa rụng, không biết bao nhiêu.
**Từ vựng HSK 1:**
- 春 (chūn): mùa xuân
- 眠 (mián): ngủ
- 晓 (xiǎo): sáng, rạng
- 处处 (chù chù): khắp nơi
- 闻 (wén): nghe
- 啼 (tí): kêu
- 鸟 (niǎo): chim
- 夜来 (yè lái): đêm qua
- 风雨 (fēng yǔ): mưa gió
- 声 (shēng): tiếng
- 花 (huā): hoa
- 落 (luò): rụng
- 知 (zhī): biết
- 多少 (duō shǎo): bao nhiêu