Kỳ lạ
tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung
kịch tiếng Trung hài hước
**Bài thơ cổ điển: 静夜思 (Tĩnh dạ tứ)**
**Phiên âm bính âm:**
Jìng yè sī
Sī wàng shuǐ làng hǎn xiōng tòng
Yún zhì wà tóu wù nài shēng
Qiáo shàng rén zǒu yīng huǒ tiáo
**Bản dịch tiếng Việt:**
Đêm khuya nhớ nhà
Nhớ cố hương mà bóng trăng tỏa sáng
Đầu giường, ngoài song tre
Tiếng gió như thầm thì bên gối
Người đi trên cầu in bóng đèn lồng sáng rực
**Từ vựng HSK 1:**
* **静 (jìng)** - lặng lẽ, yên tĩnh
* **夜 (yè)** - đêm
* **思 (sī)** - nhớ nhung
* **水 (shuǐ)** - nước
* **乡 (xiāng)** - quê hương
* **月 (yuè)** - mặt trăng
* **床 (chuáng)** - giường
* **外 (wài)** - bên ngoài
* **树 (shù)** - cây
* **风 (fēng)** - gió
* **声 (shēng)** - tiếng
* **桥 (qiáo)** - cầu
* **人 (rén)** - người
* **走 (zǒu)** - đi
* **灯笼 (dēnglóng)** - đèn lồng