lồng tiếng Trung hài hước
Ngạc nhiên
biểu cảm hài hước Tiếng Trung
**Bài thơ: 《悯农》 (Mẫn nông)**
* * *
**Nguyên văn (bằng Hán tự):**
悯农
李绅
锄禾日当午,
汗滴禾下土。
谁知盘中餐,
粒粒皆辛苦。
**Phiên âm (bằng bính âm):**
Mǐn nóng
Lǐ shēn
Chú hé rì dàng wǔ,
Hàn dī hé xià tǔ.
Shuí zhī pán zhōng cān,
Lì lì jiē xīn kǔ.
**Dịch nghĩa:**
**Thương người nông dân**
Lý Thân
Cày lúa trưa nắng chang,
Mồ hôi thấm xuống ruộng.
Ai hay trong chén cơm,
Từng hạt đều vất vả.
* * *
**Từ vựng HSK 2:**
* 悯 (mǐn): thương cảm
* 农 (nóng): nông dân
* 锄 (chú): cuốc
* 禾 (hé): lúa
* 日 (rì): mặt trời
* 当午 (dàng wǔ): giữa trưa
* 汗 (hàn): mồ hôi
* 滴 (dī): nhỏ giọt
* 土 (tǔ): đất
* 谁 (shuí): ai
* 知 (zhī): biết
* 盘 (pán): cái đĩa
* 中 (zhōng): trong
* 餐 (cān): bữa ăn
* 粒 (lì): hạt
* 皆 (jiē): đều
* 辛苦 (xīn kǔ): vất vả, nhọc nhằn
**Phân tích và học:**
Bài thơ 《悯农》 của Lý Thân là một bài thơ cổ điển nổi tiếng trong văn học Trung Quốc. Bài thơ được sử dụng rộng rãi trong việc giảng dạy tiếng Trung, đặc biệt là để học từ vựng HSK 2.
Bài thơ có ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu với nhiều từ vựng HSK 2. Qua bài thơ, chúng ta có thể học được những từ vựng liên quan đến nông nghiệp, mùa vụ và cuộc sống lao động của người nông dân.
Ngoài ra, bài thơ còn dạy chúng ta về đức tính cần cù, chịu khó và trân trọng sức lao động của người khác. Qua đó, chúng ta có thể củng cố giá trị quan và rèn luyện khả năng cảm thụ thơ ca của mình.