Lo lắng Bối rối Xúc động
## Phân tích và học tiếng Trung thông qua thơ cổ điển nổi tiếng ### Bộ thủ và cách viết **Bộ thủ:** Là thành phần cơ bản nhất trong chữ Hán, là phần cấu thành chữ Hán. **Cách viết:** Bộ thủ thường được viết trước bên trái hoặc trên đầu của chữ Hán. ### Ví dụ về cách phân tích thơ cổ điển theo bộ thủ **Ví dụ:** Đối với chữ "晴" (qing2, 晴朗), chúng ta có thể phân tích như sau: - **Bộ thủ:** 日 (ri4, mặt trời) - **Cách viết:** 日 ở bên trái và 青 ở bên phải. ### Học tiếng Trung thông qua thơ cổ điển **Bước 1: Đọc và hiểu bài thơ.** **Bước 2: Phân tích bộ thủ trong mỗi chữ.** **Bước 3: Tìm hiểu ý nghĩa của các bộ thủ.** **Bước 4: Liên hệ các bộ thủ với nghĩa của chữ Hán.** ## 214 bộ thủ tiếng Trung ### 1 nét 1. 一 yī 2. 丨 gǔn 3. 丿 piě 4. 丶 zhǔ ### 2 nét 5. 二 èr 6. 口 kǒu 7. 己 jǐ 8. 弓 gōng 9. 尸 shī 10. 尸 shī 11. 弓 gōng 12. 中 zhōng ### 3 nét 13. 卜 bó 14. 三 sān 15. 人 rén 16. 叉 chā 17. 大 dà 18. 山 shān 19. 小 xiǎo 20. 上 shàng 21. 下 xià 22. 工 gōng 23. 己 jǐ 24. 木 mù 25. 止 zhǐ 26. 水 shuǐ 27. 火 huǒ 28. 田 tián ### 4 nét 29. 广 guǎng 30. 义 yì 31. 八 bā 32. 人 rén 33. 土 tǔ 34. 示 shì 35. 日 rì 36. 曰 yuē 37. 月 yuè 38. 目 mù 39. 足 zú 40. 疒 chuáng ### 5 nét 41. 禾 hé 42. 井 jǐng 43. 支 zhī 44. 长 cháng 45. 夕 xī 46. 大 dà 47. 女 nǚ 48. 子 zǐ 49. 宀 mián 50. 网 wǎng 51. 衤 xiù 52. 草 cǎo 53. 曰 yuē 54. 反 fǎn 55. 口 kǒu 56. 耳 ěr 57. 目 mù 58. 手 shǒu 59. 牛 niú ### 6 nét 60. 色 sè 61. 糸 mǐ 62. 实 shí 63. 寸 cùn 64. 小 xiǎo 65. 尸 shī 66. 弓 gōng 67. 申 shēn 68. 月 yuè 69. 田 tián 70. 田 tián 71. 田 tián 72. 田 tián 73. 田 tián ### 7 nét 74. 八 bā 75. 言 yán 76. 谷 gǔ 77. 木 mù 78. 林 lín 79. 心 xīn 80. 手 shǒu 81. 毛 máo 82. 臣 chén ### 8 nét 83. 示 shì 84. 穴 xué 85. 月 yuè 86. 田 tián 87. 田 tián 88. 田 tián 89. 田 tián 90. 田 tián ### 9 nét 91. 禾 hé 92. 里 lǐ 93. 竹 zhú 94. 矢 shǐ 95. 木 mù 96. 心 xīn 97. 首 shǒu 98. 米 mǐ 99. 示 shì 100. 面 miàn ### 10 nét 101. 风 fēng 102. 肉 ròu 103. 自 zì 104. 虫 chóng 105. 口 kǒu 106. 日 rì 107. 山 shān 108. 贝 bèi 109. 贝 bèi 110. 马 mǎ ### 11 nét 111. 气 qì 112. 言 yán 113. 谷 gǔ 114. 谷 gǔ 115. 木 mù 116. 心 xīn 117. 吕 lǚ 118. 鱼 yú 119. 耳 ěr ### 12 nét 120. 飞 fēi 121. 禾 hé 122. 里 lǐ 123. 里 lǐ 124. 里 lǐ 125. 虫 chóng 126. 木 mù ### 13 nét 127. 牙 yá 128. 谷 gǔ 129. 心 xīn 130. 手 shǒu 131. 身 shēn 132. 示 shì 133. 食 shí ### 14 nét 134. 鸟 niǎo 135. 禾 hé 136. 矢 shǐ 137. 矢 shǐ 138. 虫 chóng 139. 口 kǒu 140. 田 tián 141. 田 tián 142. 田 tián ### 15 nét 143. 骨 gǔ 144. 里 lǐ 145. 里 lǐ 146. 里 lǐ 147. 里 lǐ 148. 虫 chóng ### 16 nét 149. 幽 yōu 150. 里 lǐ 151. 里 lǐ 152. 里 lǐ 153. 卵 luǎn 154. 虫 chóng 155. 虫 chóng 156. 虫 chóng ### 17 nét 157. 町 dǐng 158. 里 lǐ 159. 里 lǐ 160. 里 lǐ 161. 里 lǐ 162. 虫 chóng ### 18 nét 163. 虑 lǜ 164. 里 lǐ 165. 里 lǐ 166. 里 lǐ 167. 虫 chóng ### 19 nét 168. 邑 yì 169. 里 lǐ 170. 里 lǐ 171. 里 lǐ 172. 里 lǐ ### 20 nét 173. 理 lǐ 174. 里 lǐ ### 21 nét 175. 委 wěi 176. 里 lǐ ### 22 nét 177. 建 jiàn 178. 里 lǐ ### 23 nét 179. 短 duǎn 180. 里 lǐ ### 24 nét 181. 乔 qiáo ### 25 nét 182. 眉 méi ### 26 nét 183. 寝 qǐn ### 27 nét 184. 赢 yíng ### 28 nét 185. 贰 èr 186. 韧 rèn ### 29 nét 187. 粪 fèn ### 30 nét 188. 雾 wù ### 31 nét 189. 霹 pī ### 32 nét 190. 辐射 fúshè ### 33 nét 191. 雳 lì ### 34 nét 192. 掣 chè ### 35 nét 193. 徽 huī ### 36 nét 194. 熙 xī ### 37 nét 195. 熹 xī ### 38 nét 196. 朦 méng ### 39 nét 197. 黯 àn
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH