truyện cười Tiếng Trung truyện tranh tiếng Trung hài hước Ngạc nhiên
**Đặt chỗ** * 服务员:欢迎光临,请问您几位? * Fúwùyuán: Huānyíng guānglín, qǐngwèn nín jǐ wèi? * Phục vụ: Chào mừng quý khách, xin hỏi quý khách có mấy người? * 顾客:两位。 * Gùkè: Liǎng wèi. * Khách: Hai người. * 服务员:吸烟区还是无烟区? * Fúwùyuán: Xīyānqū hái shì wúyānqū? * Phục vụ: Khu vực hút thuốc hay khu vực không hút thuốc? * 顾客:无烟区。 * Gùkè: Wúyānqū. * Khách: Khu vực không hút thuốc. * 服务员:好的,请跟我来。 * Fúwùyuán: Hǎo de, qǐng gēn wǒ lái. * Phục vụ: Vâng, xin quý khách đi theo tôi. **Đặt đồ ăn** * 服务员:请问您要点些什么? * Fúwùyuán: Qǐngwèn nín yào diǎn shénme? * Phục vụ: Xin hỏi quý khách muốn gọi món gì? * 顾客:一份水煮鱼。 * Gùkè: Yī fèn shuǐzhǔ yú. * Khách: Một phần cá hấp. * 服务员:好的,还要点别的吗? * Fúwùyuán: Hǎo de, hái yào diǎn bié de ma? * Phục vụ: Vâng, quý khách còn muốn gọi món gì khác nữa không? * 顾客:再来一盘青菜。 * Gùkè: Zài lái yī pán qīngcài. * Khách: Cho thêm một đĩa rau xanh. **Thanh toán** * 服务员:结账吗? * Fúwùyuán: Jiézhàng ma? * Phục vụ: Thanh toán chứ ạ? * 顾客:是的。 * Gùkè: Shì de. * Khách: Vâng. * 服务员:一共是100元。 * Fúwùyuán: Yígòng shì 100 yuán. * Phục vụ: Tổng cộng là 100 tệ. * 顾客:刷卡。 * Gùkè: Shuākǎ. * Khách: Quẹt thẻ.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH