Buồn
dịch tiếng Trung hài hước
Chăm sóc
**1. Đặt chỗ**
* **你好,请问有座位吗?** (Nǐ hǎo, qǐngwèn yǒu zuòwèi ma?)
Xin chào, cho hỏi còn chỗ ngồi không?
* **有的,几位?** (Yǒu de, jǐ wèi?)
Có, bao nhiêu người?
* **两*******。** (Liǎng wèi.)
Hai người.
* **好的,请稍等。** (Hǎo de, qǐng shāo děng.)
Được, xin vui lòng đợi.
**2. Đặt món**
* **请问要点些什么?** (Qǐngwèn yào diǎn xiē shénme?)
Xin hỏi muốn gọi món gì?
* **我们想点一份北京烤鸭和一份宫保鸡丁。** (Wǒmen xiǎng diǎn yī fèn Běijīng kǎoyā hé yī fèn Gōngbǎo jīdīng.)
Chúng tôi muốn gọi một phần vịt quay Bắc Kinh và một phần gà xào cay cung bảo.
* **好的,稍等片刻。** (Hǎo de, shāo děng kèkè.)
Được, xin vui lòng đợi một lát.
**3. Thanh toán**
* **请问结账吗?** (Qǐngwèn jiézhàng ma?)
Xin hỏi thanh toán chứ?
* **好的,一共是 200 元。** (Hǎo de, yígòng shì 200 yuán.)
Được, tổng cộng là 200 tệ.
* **刷卡还是现金?** (Shuākǎ hái shì xiànjīn?)
Thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?
* **刷卡。** (Shuākǎ.)
Thanh toán bằng thẻ.