quảng cáo tiếng Trung hài hước
livestream hài hước Tiếng Trung
câu chuyện tiếng Trung hài hước
**Phần 1: Đặt bàn**
* **Phần tiếng Hán (Hán ngữ pinyin)**
* 请问有位置吗?(qǐngwèn yǒu wèizhì ma?)
* 有,请问几位?(yǒu, qǐngwèn jǐ wèi?)
* 我想预订一张桌子,什么时候有位置?(wǒ xiǎng yùdìng yìzhāng zhuōzi, shénme shíhòu yǒu wèizhì?)
* **Phần Việt dịch**
* Có chỗ không ạ?
* Vâng, xin hỏi mấy người?
* Tôi muốn đặt một bàn, lúc nào thì có chỗ ạ?
**Phần 2: Đặt món**
* **Phần tiếng Hán (Hán ngữ pinyin)**
* 菜单请给我。 (càidān qǐng gěi wǒ.)
* 我要一份炒饭,一份炒面。 (wǒ yào yìfèn chǎofàn, yìfèn chǎomiàn.)
* 再加一个汤。 (zài jiā yīgè tāng.)
* **Phần Việt dịch**
* Cho tôi xem thực đơn.
* Tôi muốn một đĩa cơm rang, một đĩa mì xào.
* Thêm một tô súp.
**Phần 3: Tính tiền**
* **Phần tiếng Hán (Hán ngữ pinyin)**
* 买单。 (mǎidān.)
* 多少钱? (duōshǎo qián?)
* 我用微信支付。 (wǒ yòng wēixìn zhīfù.)
* **Phần Việt dịch**
* Tính tiền.
* Bao nhiêu tiền?
* Tôi thanh toán bằng WeChat.