thách thức Tiếng Trung hài hước bộ sưu tập tiếng Trung hài hước hình tiếng Trung hài hước
**Đặt bàn** **Tiếng Trung (Piyin):** 你好,我想预定一张桌子。 Nǐ hǎo, wǒ xiǎng yùdìng yìzhāng zhuōzi. **Tiếng Việt (Vietsub):** Xin chào, tôi muốn đặt một bàn. **Xác nhận đặt bàn** **Tiếng Trung (Piyin):** 好的,您想预定几号几点的桌子? Hǎo de, nín xiǎng yùdìng jǐ hào jǐ diǎn de zhuōzi? **Tiếng Việt (Vietsub):** Vâng, anh/chị muốn đặt bàn ngày bao nhiêu, giờ nào? **Gọi món** **Tiếng Trung (Piyin):** 我想点菜。 Wǒ xiǎng diǎn cài. **Tiếng Việt (Vietsub):** Tôi muốn gọi món. **Yêu cầu giới thiệu món ăn** **Tiếng Trung (Piyin):** 请给我推荐几道招牌菜。 Qǐng gěi wǒ tuījiàn jǐdào zhāopiào cài. **Tiếng Việt (Vietsub):** Làm ơn giới thiệu cho tôi một vài món đặc sản. **Đặt món** **Tiếng Trung (Piyin):** 我要一份水煮鱼。 Wǒ yào yìfèn shuǐzhǔ yú. **Tiếng Việt (Vietsub):** Tôi muốn một phần cá hấp. **Yêu cầu đồ uống** **Tiếng Trung (Piyin):** 我想要一杯果汁。 Wǒ xiǎng yào yìbēi guǒzhī. **Tiếng Việt (Vietsub):** Tôi muốn một cốc nước trái cây. **Thanh toán** **Tiếng Trung (Piyin):** 我要结账。 Wǒ yào jiézhàng. **Tiếng Việt (Vietsub):** Tôi muốn thanh toán. **Cảm ơn vì bữa ăn** **Tiếng Trung (Piyin):** 谢谢款待。 Xièxie kuaidài. **Tiếng Việt (Vietsub):** Cảm ơn vì bữa ăn.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH